You are on page 1of 8

Danh s¸ch ®éng c¬

M· Ký Th«ng sè kü thuËt
Stt hiÖu hiÖu øng dông M· ®éng c¬ Sè l­îng Hép tèc ®é Phanh Ghi chó
motor motor C«ng suÊt (KW) §iÖn ¸p (V) Tèc ®é (v/p)
F122-01 H¹ng môc ®Ëp ®¸ vµ vËn chuyÓn
1 101 M Qu¹t BPY 225M-6 30 980 1 bé KDAB360-140YWZ-300/45
2 M1 M¸y ®Ëp bóa YRKK450-6 IP44 315 6000V 1480 1 bé
102
3 M2 B¬m thuû lùc Y132-4 IP44 7.5 380 1440 1 bé
4 103 M B¨ng t¶i WDII-15-1.25-800 15 1 bé
5 104-1 M VËn chuyÓn kim lo¹i 2.2 1 bé
6 7PM Läc bôi tói xung lùc XWD1.1-3-1/29 1.1 30,31 1 bé
105
7 8M §/c b¨ng t¶i vÝt XWD2.2-5-1/43 2.2 1 bé
8 106 M Qu¹t Y225M-6 30 980 1 bé
9 109 7M Läc bôi tói xung lùc XWD1.1-3-1/29 1.1 30,31 1 bé
10 1010 M Qu¹t Y160L-4 1450 1 bé
11 1012 M B¨ng t¶i WD 30 1 bé
434.1
F122-02 H¹ng môc ®ång nhÊt s¬ bé, ®Ëp sÐt vµ vËn chuyÓn
12 1M ThiÕt bÞ chia liÖu Y225S-1 37 1470 1 bé
13 2M ThiÕt bÞ dÞch chuyÓn 20m/phót 1 bé
201
14 3M M¸y ®¸nh ®èng 3 1 bé
15 5M M¸y ®¸nh ®èng 3 1 bé
16 1M §/c dÞch chuyÓn däc 3 2 bé
17 2M §/c dÞch chuyÓn ngang 0.55 1 bé
202
18 3M §/c cµo 37 1 bé
19 4M §/c g¹t 22 1 bé
20 203 M 11 1 bé
21 204 M Băng tải 37 1 bé
22 206 M Băng tải WDII-15-1.0-800 15 1 bé
23 207 M Cần điều khiển điện thủy lực DYTZ450-110 0.75 1 bé
153.55
F00-03 Đập sÐt và vận chuyển
24 301 M §iÒu khiÓn tÇn sè BPY132S-4 18.5 1440rpm 1 bé
25 M1 75 1 bé
302
26 M2 55 1 bé
27 303 M Băng tải WDII-11-1.0-800 11 1 bé
28 307 M Cần điều khiển điện thủy lực DYTZ450-110 0.75
160.25
F00-04 §Þnh l­îng liÖu th«
29 401 M Băng tải WDII-7.5-0.8-1000-500 7.5 1 bé
30 402 M Gầu nâng tấm xích 32 1460 1 bé
31 403 M Cần điều khiển điện thủy lực DYT700-245 1.1 1 bé
32 406 M Điều khiển tần số 1.1 1 bé
33 409 M Điều khiển tần số 0.75 1 bé
34 410 -7PM XWD1.1-3-1/29 1.1 30.31 1 bé
35 411 M Quạt Y160L-4 15 1450 1 bé
36 412 M Điều khiển tần số Y180M-4 18.5 1000 1 bé
37 415 M Đ/c vận chuyển kim loại 2.2 1 bé
79.25
F00-05 NghiÒn liÖu th« vµ xö lý khÝ th¶i
38 501 M Cần điều khiển khí nén DCB100x400 1 bé
39 502 M 7.5 1 bé
Đ/c chính cho dẫn
40 M1 động máy nghiền YRKK630-6 IP54 900 6kV (10kV) 970rpm 1 bé
41 M2 Đ/c phân ly Y280S-4 75 1480 1 bé
42 -1M1 Đ/c bơm dầu 1.1 380 V 1440 5 bé
43 -1M2 Bộ sấy điện 4 1 bé
44 -2-1M 7.5 1440
45 -2M2 Bộ sấy điện 4 1 bé
Động cơ bơm áp suất
46 -3M1 cao Y160-4 15 1 bé
Động cơ bơm áp suất
47 -3M2 thấp Y132S-4 5.5 2 bé
48 503 -3M3 Bộ sấy điện 24 1 bé
49 M YRKK500-4 800 6kV 1450 1 bé
50 505 -1M Bộ tác động điện B+RS250 220V 980 1 bé
Van cấp liệu
51 507 M kín khí kiểu quay Y100L-4 4 60 t/h 2 bé
52 509 M Động cơ Y132S2-1 5.5 2900 1 bé
53 510 M Động cơ liền giảm tốc TY80-22.4-1.5 1.5 1 bé
54 512 M1 Động cơ Y160M-4 15 1470 1 bé
55 -1PM Động cơ XWED5.5-7-1/59 5.5 25.4 1 bé
56 513 -2PM XWED0.37-42-1/121 0.37 12.3 2 bé
57 -2PM XWED0.18-8145A-5133 0.18 1360 3 bé
58 -3PM XWED0.18-8135A-2065 0.18 1380 6 bé
59 -4PM XWED0.18-8145A-5133 0.18 1360 2 bé
60 -5M XWD5.5-7-1/17 5.5 960 2 bé
61 514 -6PM XWD2.2-4-1/29 2.2 31 2 bé
62 515 M YRKK400-10 185 380 250 1 bé
64 516 PM XWD2.2-5 2.2 1 bé
65 517 PM XWD5.5-6 5.5 1 bé
66 518 -7PM XWD1.1-3-1/29 1.1 Đầu ra trục:30.31 1 bé
67 519 M Y132M-4 7.5 1 bé
73 -1M Y100L-2 3 2900 1 bé
74 525 -2M Y132S1-4 5.5 630 1 bé
76 530 M 3 1 bé
77 531 M 3 1 bé

2099.51
F00-06 Đồng nhất bột liệu và vận chuyển cấp liệu lò
78 601 M1 Động cơ chính Y225S-4 37 380 1 bé
79 603 M Y112M-2 4 2840 2 bé
80 604 -7PM XWD1.1-3-1/29 1.1 Đầu ra trục 30.31 1 bé
81 605 M Y180L-4 22 1450 1 bé
82 609 M Y225S-4 37 1470 2 bé
83 610 M Y180M-4 18.5 1460 1 bé
84 611 PM XWED1.5-84-1/1505 1.5 1 bé
85 617 PM 3 1200~120 1 bé
87 622 PM 0.25 380 1 bé
88 623 -7PM XWD1.1-3-1/29 1.1 Đầu ra trục:30.31 1 bé
89 624 M Y160L-4 15 1450 1 bé
90 625 M Y132M-4 7.5 1440 1 bé
147.95
F00-07a Đuôi lò
91 07a02 PM Cho dịch chuyển vòi đốt
FL87-74.7CE62-10.3Y-0.75-B51 0.75 1 bé
92 07a03 M 37 1 bé
93 M1 Động cơ chính Z4 30 440 1000 1 bé
94 M1-1 Động cơ cho quạt làm mát 0.37 1 bé
95 M2 Máy phát tốc ZYS 22 W 110 1 bé
96 -1M Động cơ cho máy đập YR280S-8 (IP44) 45 725 1 bé
97 -2M Động cơ YTC315-31.5S7.5 11 380 Đầu ra trục : 31.5 1 bé
98 -3PM Động cơ cho van góc điện XWED0.55-41-1/385 0.55 380 9 bé
99 07a04 -4M Động cơ bơm dầu A02-7124 0.37 1 bé
100 07a05 M Động cơ Y200L1-2 30 1 bé
102 07a06 M Động cơ Y180M-2 22 380 1 bé
104 07a07 M Động cơ Y180M-2 22 380 1 bé
106 07a08 M Động cơ Y280S-2 75 380 1 bé
108 07a09 M Động cơ Y280S-2 75 380 1 bé
110 07a10 M Động cơ Y280M-4 90 380 1 bé
112 07a11 M Động cơ Y225M-4 45 380 1 bé
113 -1PM Động cơ XWED0.18-8145A-5133 0.18 1360 3 bé
114 -2PM Động cơ XWED0.18-8135A-2065 0.18 1380 3 bé
115 -3M Động cơ XWD5.5-7-1/17 5.5 960 2 bé
116 07a14 -4PM Động cơ XWD2.2-4-1/29 2.2 31 2 bé
117 07a15 M Động cơ Y355M1-8 132 380 730 1 bé
118 07a16 PM Động cơ XWD-4.0-7 4 1 bé
119 M Động cơ Y200L-4 30 1470 1 bé
120 07a18 -1M Động cơ 0.12
121 07a19 M1 Động cơ nâng 4.5 1380 1 bé
122 M2 Động cơ dịch chuyển 0.4 1380 1 bé
663.12
F00-07b lò
123 M1 Động cơ chính ZSN4-280-11B IP44 F grade 190 440 20-1500 1 bé
124 M2 Máy phát tốc ZYS-3A 22 110 0~2000 1 bé
125 M3 Động cơ phụ Y160L-4 15 380 1460 1 bé
126 -2M1 Động cơ bơm dầu Y100L2-4 3 1430 2 bé
Động cơ
127 07b01 -3M (01 cho dự phòng) 0.18 380 2 bé
128 07b02 07b02M Động cơ Y160M2-2-B35 15 2900 1 bé
129 07b03 07b03M Động cơ Y132S1-2-B35 5.5 2900 1 bé
130 07b05 07b05M Động cơ 4 3-380V-50Hz 8 bé
254.68
F00-07c Cấp liệu lò và tháp trao đổi nhiệt
131 M Động cơ Y250M-4-55 55 380 1450 1 bé
Động cơ cho
132 07c01 M2 dẫn động tốc độ thấp CF81-A112MP4 IP54 2.2 1 bé
133 07c03 M Động cơ Y100L-2 3 1 bé
134 07c04 PM Động cơ RF87 DV100L4 IP54 3 1 bé
135 07c05 M Động cơ Y160L-2 18.5 2900 1 bé
136 M1 Động cơ YRKK500-4 (có đế) 800 1 bé
Động cơ dẫn
137 07c08 M2 động tốc độ thấp Y160M-4 11 1 bé
138 07c19 M Động cơ 15
907.7
F00-08 Nghiền than
139 802 M Động cơ Y132M-4 IP54, F grand 4 960 1 bé
140 803 PM Động cơ BWT22-87 2 1500 1 bé
141 M1 Động cơ JRQ158-8 IP54 380 6kV(10kV) 750 1 bé
Động cơ dẫn
142 M2 động tốc độ thấp YEJ132S-4 5.5 1 bé
143 -1M1 Đ/cbơm áp suất thấp Y90S-4 1.1 4 bé
144 804 -1M2 Đ/c bơm áp suất cao Y100L-4 3 2 bé
145 805 M Động cơ YVP180L-4 22 1470 1 bé
146 808 M Thiết bị chia liệu TY112-31.5-4 4 Đầu ra trục : 45 1 bé
147 809 -7PM Động cơ XWD1.1-3-1/29 1.1 Đầu ra trục : 30.31 3 bé
148 810 M Động cơ Y315S-4 110 380 1 bé
149 813 M Động cơ (đảo TY140-28-7.5 7.5 50 1 bé
chiều)
150 -2M Động cơ (Điều khiển tần số Y112M-4 IP54 4 50 2 bé
151 -3M Động cơ Y90L-4
152 818 Động cơ Y160M-6
153 819 M Động cơ Y225S-4 37 1220 1 bé
154 820 M Động cơ Y225S-4 37 1220 2 bé
155 822 -7PM Động cơ XWD1.1-3-1/29 1.1 Đầu ra trục: 30.31 1 bé
156 Động cơ Y132S1-2 7.5
157 0822a M Y132S1-2 5.5 1 bé
158 825 1M Động cơ XLD1.1-4-1/47 1.1 1 bé
159 M1 Động cơ nâng 4.5 1380 1 bé
160 827 M2 Động cơ dịch chuyển 0.4 1380 1 bé
161 M1 Động cơ nâng 4.5 1380 1 bé
162 830 M2 Động cơ dịch chuyển 0.4 1380 1 bé
643.2
F00-09 Silô Clinker
163 901 -7M Động cơ XWD1.1-3-1/29 1.1 Đầu ra trục :30.31 1 bé
164 902 M Động cơ Y200L-4 30 1450 1 bé
165 906 M Cần nâng điện DYTZ1750/350/110 1.5 9 bé
166 907 M WDII-11-1.00-800-500 11 3 bé
167 908 M WDII-22-1.0-800 22 1 bé
168 912 -7PM Lọc bụi túi xung lực XWD1.1-3-1/29 1.1 Đầu ra trục : 30.311x2bộ
169 913 M Động cơ Y160L-4 15 1450 1x2bộ
81.7
F00-10 Cảng, bốc dỡ vận chuyển và bảo quản than, sắt, thạch cao, phụ gia
170 1002 M Động cơ BPY 225M-6 30 980 1 bé
171 1003 M Động cơ 132 1470 1 bé
172 1004 M Động cơ 37 1 bé
173 1007 M Động cơ 45 1 bé
174 1009 M Động cơ 30 1 bé
175 1010 M Động cơ 15 1 bé
176 1011 M Động cơ 30 1 bé
177 1012 M WDII-7.5-1.00-800-500 7.5 1 bé
326.5
F00-11 Định lượng liệu và nghiền xi măng
178 1102 M Động cơ 1.5 2 bé
179 1103 M Động cơ 1.1 1 bé
180 1104 M Động cơ 1.1 1 bé
181 1105 -7PM Lọc bụi túi xung lực XWD1.1-3-1/29 1.1 Đầu ra trục : 30.31 1 bé
182 1106 M Động cơ Y160L-4 15-22 1450 1 bé
183 1107 M Cần điều khiển điện thủy lực DYTZ-450 1.1 1 bé
184 1109 M Động cơ Y250M-4 55 1 bé
185 1110 M WDII-4-1.0-650-500 4 1 bé
186 M1 Động cơ chính YRKK IP54 2800 6kV(10kV) 744 1 bé
Động cơ
187 -1M1 (Cho trạm bơm dầu ) AO2-8014 0.55 2 bé
188 -2M1 Động cơ của bơm chính Y132M-4 11 2 bé
Đ/c cho
189 M2 dẫn động tốc độ thấp Y225S-4 37 940 1 bé
190 -4M1Đ/c bơm dầu Áp suất cao 15 2 bé
Động cơ bơm 02 bộ cho
191 1111 -4M2 dầu Áp suất thấp 3 4 bé dự phòng
192 1113 1113M Động cơ Y112M-2 3 2900 1 bé
193 1114M1 Động cơ Y225M-4 45 1480 1 bé
194 1114 1114PM2 Động cơ YCJ225 3.3 1 bé
195 1116 1116M Động cơ Y110l-2 3 2900 1 bé
196 1117M1 Động cơ Y315S-4 110 380 1500 1 bé
Đ/c
(Cho trạm bơm dầu
197 1117 1117-1M1 pump) Y90S-4 1.1 380 1410 2 bé
198 1122 1122M Động cơ Y112M-2 4 2900 1 bé
199 1123 1123M Động cơ Y110l-2 3 2900 3 bé
200 1125 M Động cơ YRKK400-4 400 6kV (10kV) 1 bé
201 1127 -7PM Động cơ XWD1.1-3-1/29 1.1 Đầu ra trục : 30.31 1 bé
202 1128 M Động cơ Y132M-4 7.5 1 bé
203 1129 PM Động cơ 0.25 1 bé
204 M1 Động cơ nâng 4.5 1 bé
205 1131 M2 Động cơ dịch chuyển 0.4 1 bé
206 M1 Động cơ nâng 7.5 1 bé
207 1133 M2 Động cơ dịch chuyển 0.8 1 bé
Cần điều
208 1137 M khiển điện thủy lực DYTZ450-110 0.75 1chiếc
3526.65
F00-12 Si lô xi măng và xuất xi măng rời
209 M1 Động cơ chính Y225M-4 37 1 bé
Đ/c cho
210 1201 M2 dẫn động tốc độ thấp DCY224F-35.5 2.2 1 bé
211 1202 -1M Động cơ FS30A-26-12-d 0.37 2 bé
212 1203 M Động cơ Y112M-2 4 2900 1 bé
213 1207 M Động cơ 0.065 16 bé
214 1211 M Động cơ AS-25 0.065 4 bé
215 1213 M Động cơ Y100L1-4 2.2 2 bé
216 1214 -7PM Động cơ XWD1.1-3-1/29 1.1 Đầu ra trục : 30.311x2bộ
217 1215 M Động cơ Y160L-4 15 1450 2 bé
218 1216 -7PM Động cơ XWD1.1-3-1/29 1.1 Đầu ra trục :30.311x2bộ
219 Y132M-4 7.5 2900
220 1217 M Động cơ Y160M1-2 11 2900 2 bé
221 1219 M Động cơ Y112M-2 4 2900 1 bé
222 -1M Động cơ 0.5 2 bé
223 1220 -3M Động cơ 0.35 220 2 bé
224 1221 M Động cơ Y180M2-2 18.5 2 bé
225 1222 M Động cơ Y200L-4 30 1750 2 bé
134.95
F00-13 Đóng bao xi măng và xuất xi măng bằng xe tải
226 1301 M Động cơ XVM -16-6 IP55 0.7 1 bé
227 M1 Động cơ chính YVPE90L-4 4 1 bé
228 -1M Động cơ Y112M-4 4 1460 8 bé
229 -3M Động cơ XWD2.2-4-17 2.2 1 bé
230 -4PM Động cơ XWD1.5-3-23 1.5 1400 1 bé
231 1303 -6M Động cơ Y90L-6 1.1 2 bé
232 M Động cơ Y90S-4 1.1 3 bé
233 1304 -1M Động cơ AO6332 0.55 3 bé
234 1305 PM WDII-5.5-1.0-800-500 5.5 1 bé
235 M1 Con lăn điện của băng tải 2.2 2 bé
236 M2 Động cơ dịch chuyển 2.2 2 bé
237 1306 M3 Động cơ kích nâng 3 2 bé
238 1308 PM Động cơ TY112-31.5-4 4 Đầu ra: 45 1 bé
239 M1 Động cơ chính Y225M-4 37 1 bé
Đ/c cho
240 1309 M2 dẫn động tốc độ thấp YCJ225 4 1 bé
241 -7PM Động cơ XWD1.1-3-1/29 1.1 Đầu ra trục : 30.31 1 bé
242 1310 -8M Đ/c ( cho băng tải vít ) XWD2.2-5-1/43 2.2 1 bé
243 1312 M Động cơ Y225M-6 30 980 1 bé
244 1313 -7PM Động cơ XWD1.1-3-1/29 1.1 Đầu ra trục : 30.31 1 bé
245 1313a M Động cơ Y132M-4 7.5 1 bé
246 M1 Động cơ nâng ZD22-4 1.5 1380 1 bé
247 1314 M2 Động cơ dịch chuyển ZDY11-4 0.2 1380 1 bé
116.65
F00-14 Vận chuyển clinker rời và xuất lên tàu
248 1401 M Động cơ 15 1 bé
249 1402 M Động cơ Y225M-4 45 1 bé
250 1403 M Động cơ 75 1 bé
251 M1 Con lăn điện TDY505 5.5 1 bé
252 1404-1 M2 Động cơ dịch chuyển 3 1 bé
253 1404-2 -1M Động cơ nâng 4 1 bé
254 1405 -7PM Động cơ XWD1.1-3-1/29 1.1 Đầu ra trục : 30.31 1x3 bộ
255 1406 M Động cơ Y160L-4 15 1450 3 bé
163.6

You might also like