You are on page 1of 72

No. Distric Site ID Site name Lat. Long.

204 204 204 204 0 0

1 Quy Nhơn BDQN01 Quy Nhơn PTT

2 Quy Nhơn BDQN02 Viện Sốt Rét

3 Quy Nhơn BDQN03 Phú Tài

4 Quy Nhơn BDQN04 VPS-->Sở KHCN

5 Quy Nhơn BDQN05 Trường Y Tế

6 Quy Nhơn BDQN06 Quy Nhơn 6

7 Quy Nhơn BDQN07 Nguyễn Huệ (QN 7)

8 Quy Nhơn BDQN08 Nguyễn Thái Học (QN 8)

9 Quy Nhơn BDQN09 Nam Hưng (QN 9)

10 Quy Nhơn BDQN10 Hùng Vương (QN 10)

11 Quy Nhơn BDQN11 Hừng Đông (QN 11)

12 Quy Nhơn BDQN12 Life Resort

13 Quy Nhơn BDQN13 Nhơn Lý

14 Quy Nhơn BDQN14 Trần Hưng Đạo

15 Quy Nhơn BDQN15 Quy Nhơn 16

16 Quy Nhơn BDQN16 Quy Nhơn 14

17 Quy Nhơn BDQN17 Nhơn Hội

18 Quy Nhơn BDQN18 Bắc Đèo Cù Mông

19 Quy Nhơn BDQN19 Nguyễn Thị Thập (QN 12)

20 Quy Nhơn BDQN20 Trần Hưng Đạo (QN 13)

21 Quy Nhơn BDQN21 Quy Nhơn 15

22 Quy Nhơn BDQN22 Quang Trung (QN 5)


23 Quy Nhơn BDQN23 Quy Nhơn 18

24 Quy Nhơn BDQN24 Quy Nhơn 22

25 Quy Nhơn BDQN25 Quy Nhơn 25

26 Quy Nhơn BDQN26 Quy Nhơn 26

27 Quy Nhơn BDQN27 Life Resort 634

28 Quy Nhơn BDQN29 Quy Nhơn 29

29 Quy Nhơn BDQN31 VMS Quy Nhơn

30 Quy Nhơn BDQN32 Quy Nhơn 20

31 Quy Nhơn BDQN33 Quy Nhơn 24

32 Quy Nhơn BDQN34 Ngã ba Nhơn Lý

33 Quy Nhơn BDQN35 Quy Nhơn 43

34 Quy Nhơn BDQN36 Quy Nhơn 36

35 Quy Nhơn BDQN37 Quy Nhơn 37

36 Quy Nhơn BDQN39 Quy Nhơn 39

37 Quy Nhơn BDQN40 Quy Nhơn 47

38 Quy Nhơn BDQN41 Quy Nhơn 23

39 Quy Nhơn BDQN42 Quy Nhơn 31

40 Quy Nhơn BDQN43 Quy Nhơn 32

41 Quy Nhơn BDQN45 Quy Nhơn 35

42 Quy Nhơn BDQN46 Quy Nhơn 19

43 Quy Nhơn BDQN48 Quy Nhơn 34

44 Quy Nhơn BDQN49 Quy Nhơn 41

45 Sông Cầu PYSC21 Quy Nhơn 33

46 Vân Canh BDVC01 Vân Canh

47 Vân Canh BDVC02 Canh Thuận 1

48 Vân Canh BDVC03 Canh Hòa

49 Vân Canh BDVC04 Canh Hiển


50 Vân Canh BDVC05 Canh Hiệp

51 Vân Canh BDVC06 Canh Vinh

52 Vân Canh BDVC07 Long Mỹ 2

53 Vân Canh BDVC08 Vân Canh 2

54 Vân Canh BDVC09 Quy Nhơn 40 (Canh Thuận 2)

55 Tuy Phước BDTP01 Diêu Trì PTT

56 Tuy Phước BDTP02 Tuy Phước (Đồi Trường Úc)

57 Tuy Phước BDTP03 Long Mỹ

58 Tuy Phước BDTP04 Gò Bồi

59 Tuy Phước BDTP05 Cầu Bà Di

60 Tuy Phước BDTP06 Phước Thành

61 Tuy Phước BDTP07 Phước Hòa

62 Tuy Phước BDTP08 Nhơn An

63 Tuy Phước BDTP09 Phước An

64 Tuy Phước BDTP10 Phước Thuận

65 Tuy Phước BDTP11 Phước Hiệp

66 Tuy Phước BDTP12 Vĩnh Hội (Phước Hòa 2)

67 Tuy Phước BDTP13 Diêu Trì 2

68 Tuy Phước BDTP15 Phước Thuận 2

69 Tuy Phước BDTP16 Diêu Trì 4

70 Tuy Phước BDTP17 Tuy Phước 3

71 Tuy Phước BDTP18 KV Vinh Quang

72 Tuy Phước BDTP19 Phước Thắng

73 Tuy Phước BDTP20 Tuy Phước 2

74 Tuy Phước BDTP21 Quy Nhơn 27 (Phước Mỹ)

75 An Lão BDAL01 BD An Lão PT

76 An Lão BDAL03 BD An Trung


77 An Lão BDAL02 BD Xuân Phong
78 An Nhơn BDAN04 BD An Nhơn

79 An Nhơn BDAN05 BD Nhơn Hòa

3 An Nhơn BDAN01 BD Gò Găng

81 An Nhơn BDAN03 BD Nhơn Lộc

82 An Nhơn BDAN06 BD Nhơn Phong

6 An Nhơn BDAN02 BD Đập Đá

84 An Nhơn BDAN16 BD Đập Đá 2

85 An Nhơn BDAN15 BD Đập Đá 3

86 An Nhơn BDAN21 Nhơn Thành

87 An Nhơn BDAN11 BD Nhơn Thọ

89 An Nhơn BDAN14 BD An Nhơn 5

90 An Nhơn BDAN19 Nhơn Hậu

91 An Nhơn BDAN20 Nhơn Tân

92 An Nhơn BDAN07 BD An Thái

93 An Nhơn BDAN09 BD Nhơn Hạnh

94 An Nhơn BDAN08 BD Nhơn Khánh

95 An Nhơn BDAN10 BD Nhơn Mỹ

88 An Nhơn BDAN13 BD An Nhơn 3

96 An Nhơn BDAN17 Nhơn Lý 5 (Nhơn Mỹ 2)

97 An Nhơn BDAN18 An Nhơn 4

98 Hoài Ân BDHA05 BD Ân Tường Đông


99 Hoài Ân BDHA01 BD Hoài Ân PT

100 Hoài Ân BDHA04 BD Ân Nghĩa

101 Hoài Ân BDHA02 BD Mỹ Thành

102 Hoài Ân BDHA03 BD Ân Hảo Tây

103 Hoài Ân BDHA12 Ân Hảo 2

104 Hoài Ân BDHA13 Ân Mỹ

105 Hoài Ân BDHA10 Ân Nghĩa 2

106 Hoài Ân BDHA08 BD Ân Phong

107 Hoài Ân BDHA09 BD Ân Tín

108 Hoài Ân BDHA06 BD Hoàn Ân 2

109 Hoài Ân BDHA07 BD Vĩnh Kim 2 (Ân Tường Tây)

110 Hoài Nhơn BDHN01 BD Bồng Sơn

111 Hoài Nhơn BDHN03 BD Hoài Hương PTT

112 Hoài Nhơn BDHN25 BD Đèo Hóc Mít

113 Hoài Nhơn BDHN22 BD Bồng Sơn 3

114 Hoài Nhơn BDHN06 BD Bồng Sơn 2

115 Hoài Nhơn BDHN07 BD Hoài Châu Bắc

116 Hoài Nhơn BDHN08 BD Hoài Thanh Tây

117 Hoài Nhơn BDHN02 BD Tam Quan

118 Hoài Nhơn BDHN18 BD Hoài Tân

119 Hoài Nhơn BDHN11 BD Tam Quan Bắc

120 Hoài Nhơn BDHN19 BD Hoài Thanh

121 Hoài Nhơn BDHN12 BD Tam Quan Nam

122 Hoài Nhơn BDHN14 BD Đèo Binh Đê

123 Hoài Nhơn BDHN10 Đèo Phố Cũ

124 Hoài Nhơn BDHN28 Phú Liêu

125 Hoài Nhơn BDHN23 BD Hoài Châu


126 Hoài Nhơn BDHN24 BD Hoài Hương 2

127 Hoài Nhơn BDHN26 BD Tam Quan 2 (3)

128 Hoài Nhơn BDHN27 Bồng Sơn 4

129 Hoài Nhơn BDHN05 BD Hoài Hải

130 Hoài Nhơn BDHN13 BD Hoài Phú

131 Hoài Nhơn BDHN09 BD Hoài Xuân

132 Hoài Nhơn BDHN04 BD Hoài Đức

133 Hoài Nhơn BDHN21 BD KV Boktoi (Hoài Hảo)

134 Hoài Nhơn BDHN20 BD KV ĐăkMang (Hoài Sơn)

135 Hoài Nhơn BDHN17 BD KV Chánh Thắng (Hoài Đức 2)

136 Hoài Nhơn BDHN15 BD Tam Quan 2

137 Hoài Nhơn BDHN16 BD Tam Quan Bắc 2

138 Phù Cát BDPM02 BD Binh Dương

139 Phù Cát BDPM09 BD BĐ Mỹ An

140 Phù Cát BDPC04 BD Bưu Điện Đề Gi

141 Phù Cát BDPC02 BD Cát Tiến

142 Phù Cát BDPM16 BD Lạc Sơn

143 Phù Cát BDPC17 BD Cát Chánh

144 Phù Cát BDPC09 BD An Vinh

145 Phù Cát BDPC10 BD BĐ Mỹ Thắng

146 Phù Cát BDPC06 BD Cát Hải

147 Phù Cát BDPC11 BD Cát Lâm

148 Phù Cát BDPC05 BD Cát Tài

149 Phù Cát BDPC14 BD Hưng Mỹ

150 Phù Cát BDPC13 BD Cát Hiệp

151 Phù Cát BDPC03 BD Ngô Mây

152 Phù Cát BDPC01 BD Phù Cát


153 Phù Cát BDPC19 BD Cát Hải_Km29

154 Phù Cát BDPC12 BD Cát Trinh

155 Phù Cát BDPC21 BD Cát Hiệp 2

156 Phù Cát BDPC22 BD Cát Hưng

157 Phù Cát BDPC25 Cát Thành

158 Phù Cát BDPC16 BD Cát Hanh

159 Phù Cát BDPC07 BD Cát Minh

160 Phù Cát BDPC08 BD Cát Tường

161 Phù Cát BDPC15 BD BĐ VXH Cát Khánh

162 Phù Cát BDPC20 BD Cát Hanh 2

163 Phù Cát BDPC18 BD Cát Lâm 2

164 Phù Cát BDPC23 BD Nhơn Lý 7 (Cát Chánh 2)

165 Phù Cát BDPC24 Cát Lâm 3

166 Phù Mỹ BDPM05 BD Phù Mỹ 2

167 Phù Mỹ BDPM12 BD Phú Thứ

168 Phù Mỹ BDPM08 BD An Dũng

169 Phù Mỹ BDPM03 BD An Lương

170 Phù Mỹ BDPM04 BD Mỹ Hiệp

171 Phù Mỹ BDPM06 BD Mỹ Thọ

172 Phù Mỹ BDPM01 BD Phù Mỹ

173 Phù Mỹ BDPM17 BD Đèo Nhông

174 Phù Mỹ BDPM13 BD Mỹ Chánh Tây

175 Phù Mỹ BDPM10 BD Mỹ Lộc

176 Phù Mỹ BDPM11 BD Mỹ Thắng

177 Phù Mỹ BDPM21 BD Mỹ Thành

178 Phù Mỹ BDPM14 BD Mỹ Hòa

179 Phù Mỹ BDPM15 BD Mỹ Tài


180 Phù Mỹ BDPM07 BD Mỹ Đức

181 Phù Mỹ BDPM18 BD KV Tân Phụng

182 Phù Mỹ BDPM19 BD Nhơn Lý 2 (Mỹ Thắng 2)

183 Phù Mỹ BDPM20 BD Nhơn Lý 3 (Mỹ Phong)


185 Tây Sơn BDTS01 BD Phú Phong

186 Tây Sơn BDAN12 BD Vân Tường

187 Tây Sơn BDTS02 BD Đồng Phó

188 Tây Sơn BDTS09 BD Phú Phong 2

189 Tây Sơn BDTS11 BD Phú Phong 3

190 Tây Sơn BDTS05 BD KDL Hầm Hô

191 Tây Sơn BDTS07 BD Thuận Hiệp

192 Tây Sơn BDTS12 BD Bình Tân

193 Tây Sơn BDTS16 Bình Nghi 2

194 Tây Sơn BDTS17 Bình Tân 2

195 Tây Sơn BDTS03 BD Binh Nghi

2/2/ Tây Sơn BDTS04 BD Binh Tường

197 Tây Sơn BDTS08 BD Tây Thuận

198 Tây Sơn BDTS06 BD Thuận Hạnh

199 Tây Sơn BDTS10 BD Vinh An

200 Tây Sơn BDTS15 KV Tây Xuân

201 Tây Sơn BDTS13 Tây An

202 Tây Sơn BDTS14 Tây Giang

203 Vĩnh Thạnh BDVT01 BD Vĩnh Thạnh PT

204 Vĩnh Thạnh BDVT02 BD Vĩnh Quang


204 Vĩnh Thạnh BDVT02 BD Vĩnh Quang
BTS 2G (Cấu hình)

Address
900

204 38

VTN Quy Nhơn, 197 Phan Bội Châu, Quy Nhơn

611 Nguyễn Thái Học, Quy Nhơn

Truyền dẫn Phú Tài, Cty Điện báo điện thoại, Quy Nhơn

68_Lê Duẩn, Quy Nhơn

6 Nguyễn Huệ, Quy Nhơn

143 Đống Đa, Quy Nhơn

94 Nguyễn Huệ, phường Hải Cảng, Tp Quy Nhơn

368 Nguyễn Thái Học, phường Nguyễn Văn Cừ, Tp Quy Nhơn

KS Nam Hưng(QN 9) 1800, KCN Phú Bài, Bình Định

Khu vực 5, Số 632 đường Hùng Vương, Tp Quy Nhơn

KS Hừng Đông, P.Quang Trung, Tp Quy Nhơn, tỉnh Bình Định

Tổ 5, phường Ghềnh ráng, Tp Quy Nhơn

BĐ Nhơn Lý, Nhơn Hội, Tp Quy Nhơn

Bưu Điện Tháp Đôi, 1127 Trần Hưng Đạo, Tp Quy Nhơn

Ks Hồng Linh, đường Lạc Long Quân, Tp Quy Nhơn (gần ngã 3 Phú Tài)

264 Hùng Vương, phường Đống Đa, Tp Quy Nhơn

khu vực núi 1, thôn Hội Sơn, xã Nhơn Hội, Tp Quy Nhơn

tổ 7, kv 4, phường Bùi Thị Xuân, Tp Quy Nhơn, Bình Định

Số 14 Nguyễn Thị Thập phường Hải Cảng, Tp Quy Nhơn

số 9 Trần Hưng Đạo (gần khu cảng Thị Nại), Tp Quy Nhơn

Lô 53,54 đường số 9 Bắc Hà Thanh Tp Quy Nhơn

Lô 13 khu Tiểu thủ CN phường Quang Trung, Tp Quy Nhơn


98 Nguyễn Thị Định, Tp Quy Nhơn

371 Nguyễn Huệ, phường Nguyễn Văn Cừ, Tp Quy Nhơn

50/2 Nguyễn Thái Học, P. Lê Hồng Phong, Tp Quy Nhơn, Bình Định

42 Tôn Đức Thắng,phường Lê Hồng Phong, Tp Quy Nhơn, Bình Định

Trạm Vina, ks Life Resort (trên đường Quy Nhơn, Sông Cầu)

Tổ 6 KV4, phường Bùi Thị Xuân, Tp Quy Nhơn

Lô 156 Tây Sơn, Tp Quy Nhơn, Bình Định

379 Đống Đa, phường Thị Nại, Tp Quy Nhơn

84 Tô Hiến Thành P.Quang Trung Quy Nhơn, Bình Định

Ngã 3 Nhơn Lý, xã Nhơn Lý, Tp Quy Nhơn

368 Hoàng Văn Thụ P.Ngô Mây Quy Nhơn

596 Trần Hưng Đạo P.Đống Đa Quy Nhơn

Hẻm 1007 Trần Hưng Đạo P.Đống Đa Quy Nhơn

42 Nguyễn Hữu Thọ, P.Thị Nại, Tp Quy Nhơn

Tổ5 KV7 P.Nhơn Phú Quy Nhơn

KS Chương Dương, 1 P.Nguyễn Văn Cừ, Tp Quy Nhơn

P.Ghềnh Ráng, Tp Quy Nhơn

Bệnh viện Quy Hòa, KV2 Ghềnh Ráng, Tp Quy Nhơn, Bình Định

Tổ 3 Khu vực 8, phường Bùi Thị Xuân, Tp Quy Nhơn

72B/13 Trần Cao Vân, tổ 29, Kv 6 phường Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn.

Tổ 1 Khu vực 6, Phường Bùi Thị Xuân, Tp Quy Nhơn

Tổ37A KV4, P.Quang Trung, Tp Quy Nhơn

Bãi nhỏm, xã Xuân Hải, huyện Sông Cầu, tỉnh Phú Yên

BĐ Vân Canh, tỉnh Bình Định

Thôn Hòn Mẻ, xã Canh Thuận, H.Vân Canh, Bình Định

Thôn Canh Thành, Xã Canh Hòa, H.Vân Canh, Bình Định

Thôn Hiển Đông, xã Canh Hiển, huyện Vân Canh, Bình Định
Thôn 4 xã Canh Hiệp, huyện Vân Canh, Bình Định

Thôn Hiệp Vinh 2, Canh Vinh, Vân Canh, Bình Định

Thôn Bình Long, xã Canh Vinh 1, huyện Vân Canh, Bình Định

Thôn 3, TT Vân Canh, huyện Vân Canh, Bình Định

Bản Kà Bưng xã Canh Thuận - Vân canh

BĐ Diêu Trì, Thôn Vân Hội, TT Diêu Trì, huyện Tuy Phước, Bình Định

Kv đồi Trường Úc, P.Đống Đa, xã Phước Thành, H.Tuy Phước, Bình Định

BĐ VHX Phước Mỹ, huyện Tuy Phước, Bình Định

HTX Nông nghiệp Phước Sơn, huyện Tuy Phước, Bình Định

Công trình giao thông 504, thôn Phú Mỹ, xã Phước Lộc, H.Tuy Phước, Bình Định 4/4/4

Xã Phước Thành, huyện Tuy Phước, Bình Định

Thôn Tùng Giảng, xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước, Bình Định

thôn Tân Hội, xã Phước Hưng, huyện Tuy Phước, Bình Định

HTX Điện Phước An, thôn An Sơn, xã Phước An, huyện Tuy Phước, Bình Định

thôn Liên Thuận, xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước, Bình Định

thôn Lục Lễ, xã Phước Hiệp, huyện Tuy Phước, Bình Định 4/4/4

Thôn Bình Lâm, xã Phước Hoà, huyện Tuy Phước

Thôn Mỹ Điền, TT.Tuy Phước, huyện Tuy Phước, Bình Định 2/2/2

Thôn Lộc Hạ, xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước

XN cơ khí thôn Bình An, xã Phước Thành, H.Tuy Phước, Bình Định

Thị trấn Tuy Phước, huyện Tuy Phước, Bình Định 2/2/2

Thôn Vinh Quang 1, xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước

Thôn Dương Thành, xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước

XN Thủy Lợi 4, thôn Công Chánh, TT Tuy Phước, H.Tuy Phước, Bình Định

Thôn Long Thành, xã Phước Mỹ, Tp Quy Nhơn

BĐ An Lão, An Trung, huyện An Lão

Bưu điện VHX An Trung, huyện An Lão, Bình Định


Bưu điện Xuân Phong, huyện An Lão
BĐ An Nhơn. 191 Trần Phú, huyện An Nhơn. 4/4/4

Đài PTTH xã Nhơn Hòa, huyện An Nhơn 4/4/2

Thôn Bằng Châu, khu mới, Quốc Lộ 1, Đập đá 4/4/4

Đài quan sát máy bay - xó Nhơn Lộc - An Nhơn 4/2/2

Thôn Luôn Định, Xã Nhơn Phong, huyện An Nhơn 4/4/4

Nhà Nghỉ Thanh Tâm, xã Đập Đá, huyện An Nhơn 4/4/2

Thôn Chánh Thạnh, xã Nhơn Hưng, huyện An Nhơn. 056,3539531 4/4/4

Thôn Ngãi Chánh, xã Nhơn Hậu, huyện An Nhơn. 056,3739492 2/2/2

BTS Nhơn thành vina, xã Nhơn Thành, huyện An Nhơn 4/4/4

UBND xã Nhơn Thọ, huyện An Nhơn 4/4/4

528 Thanh Niên, th? trấn Bình Đ?nh 2/4/4

Xóm Bầu Đá, thôn Cù Lâm, xã Nhơn Lộc, huyện An Nhơn. 0904 793 098 4/4/2

Thôn Thọ Tân Bắc, xã Nhơn Tân,huyện An Nhơn. 056 73 73 73 4/2/2

Thôn An Thái, xã Nhơn Phúc, huyện An nhơn 2/4/2

Thôn Háo Đức, xã Nhơn An, huyện An Nhơn 2/2/4

Thôn Khánh Hòa, xã Nhơn Khánh, huyện An Nhơn 4/2/4

Thôn Tân Nghi, xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn 4/4/2

Thôn Quảng Hiệp, xã Phước Hưng, huyện An Nhơn 4/4/2

Thôn Thiết Tràng, xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn 4/2/4

HòaTrungThôn, AnNgãi, AnHưng, An Nhơn, Bình Định

Thôn Thạch Long, xã Ân Tường Đông, huyện Hoài Ân


Thị Trấn Tăng Bạt Hổ, huyện Hoài Ân

Bưu điện VHX Ân Nghĩa, huyện Hoài Ân

xã Ân Tín, huyện Hoài Ân

xã Ân Hảo Tây, huyện Hoài Ân

Thôn Hội Trung, xã An Hảo Đông, huyện Hoài ÂnBình. 056.278366

Thôn Long Quang, xã Ân Mỹ, huyện Hoài Ân. 01686690663

Thôn Phú Ninh, xã Ân Nghĩa, huyện Hoài Ân. 0983313249

Thôn Lĩnh Chiểu, xã An Phong, huyện Hoài Ân

Thôn Vân Hội 2, xã Ân Tín, huyện Hoài Ân

Thôn Phú Thuận, xã An Đức, huyện Hoài Ân

Thôn Hà Tây, xã An Tường Tây, huyện Hoài Ân

36 Quang Trung, huyện Hoài Nhơn

BĐ Hoài Hương, thôn Thạch Xuân, Xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn

Khu vực Đèo Hóc Mít, xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, Bình Đ?nh

Thôn Thuận Thượng 2, xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn, Bình Đ?nh 0986795172

Thôn Đệ Đức 3, xã Hoài Tân, huyện Hoài Nhơn

Thôn Quy Thuận, Xã Hoài Châu Bắc, Hoài Nhơn

Thôn Tài Lương, xã Hoài Thanh Tây, huyện Hoài Nhơn

Nhà ông Bành Phái, thị trấn Tam Quan, huyện Hoài Nhơn.

Thôn An Dư?ng 2, xã Hoài Tân, huyện Hoài Nhơn

Thôn Tân Thành 2xã Tam Quan Bắc, huyện Hoài Nhơn

Thiên Đức Bắc,xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn,Bình Đ?nh 056.868383

Thôn Lâm Trúc 2, xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn

Thôn Hưng Long xã Phổ Châu huyện Đức Phổ tỉnh Quảng Ngãi

Đèo Phố Cũ, xã Mỹ Châu, huyện Hoài Nhơn, Bình Định

BTS Phú Liêu, xã Hoài Đức, Huyên Hoài Nhơn

Thôn Thành Sơn Tây, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, Bình Đ?nh
Thôn Phú An, xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, Bình Đ?nh 056.868259

Thôn Phong Du 2, xã Hoà Hảo, huyện Hoài Nhơn

Thôn Thiết Đính Nam, xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn

Thôn Công Lương, xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn

Thôn Lương Thọ 3, xã Hoài Phú, huyện Hoài Nhơn

Xóm 2, thôn Vĩnh Phụng 1, xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn

Xóm Phó Nga, thôn Lại Khánh Tây, xã Hoài Đức, huyện Hoài Nhơn

Thôn Hôi Phú, xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn

Thôn T? Thạch, xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn

Thôn Bình Chương, xã Hoài Đức, huyện Hoài Nhơn

66 Nguyen tri thanh , tt Tam Quan , Binh Dinh

Thôn Vĩnh Tuy, xã Phổ Châu, Quảng Ngãi

191 Trần Phú, xã Bình Dương, huyện Phù Cát

Bưu điện xã Mỹ An, huyện Phù Cát

BĐ Đề Gihuyện Phù Cát

BĐ Cát Tiếnxã Cát Tiếnhuyện Phù Cát

Trạm viba Lạc Sơn, huyện Phù Cát

Thôn Phú Hậu, xã Cát Chánh, huyện Phù Cát

Thôn Chánh Danh xã Cát Tài huyên Phù Cát

UBND xã Cát Sơn huyện Phù Cát

Đèo Chánh Oaixã Cát Hảihuyện Phù Cát

UBND xã Cát Lâm huyện Phù Cát

Thôn Chánh Danhxã Cát Tàihuyện Phù Cát

Thôn Vĩnh Phú xã Cát Thắng huyện Phù Cát

Thôn Hoà Đại xã Cát Hiệp huyện Phù Cát

Thị trấn Ngô Mây, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định

Đội 6, thông Mỹ Hóa, Cát Hanh, Huyện Phù Cát


Km 29, xã Cát Hải, huyện Phù Cát, Bình Đ?nh

Thôn Phú Kim, xã Cát Trinh, huyện Phù Cát

Thôn Tùng Chánh, xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, Bình Đ?nh 01682487609

Thôn Mỹ Thuận, xã Cát Hưng, huyện Phù Cát, Bình Đ?nh 056.853875

Thôn An Đức, xã Cát Trinh, huyện Phù Cát. 0987157692

Thôn Tân Xuân, xã Cát Hanh, huyện Phù Mỹ, Bình Đ?nh 0984338406

Xóm Xuân Phước, thôn Xuân Anxã Cát Minh, huyện Phù Cát

Thôn Phú Gia, xã Cát Tường, huyện Phù Cát

Thôn Thánh Kiên, xã Cát Khanh, huyện Phù Cát

Thôn Hội Vân , xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát

Thôn Thuận Phong, xã Cát Lâm, Phù Cát

Thôn Chánh Hậu, xã Cát Chánh, huyện Phù Cát

Thôn Đại Khoang, xã Cát Lâm, huyện Phù Cát

BĐ Phù Mỹ, thị trấn Phù Mỹ, huyện Phù Mỹ

Trạm Viễn Thông Phú Thứ, Xã Mỹ Đức, Huyện Phù Mỹ

Thôn Phú Ninh Đông xã Mỹ Lợi huyện Phù Mỹ

Thôn Thượng An, xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ

Đội 10, thôn Đại Thuận, Xã Mỹ Hiệp,Phù Mỹ,BĐ

Xã Mỹ Thọ, huyện Phù Mỹ

Diêm Tiêu, Phù Mỹ, huyện Phù Cát

KV Đèo Nhông, xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ

thôn Trung Thứ, xã Mỹ Chánh Tây, huyện Phù Mỹ

Thôn Vạn Phú, xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỹ

UBND xã Mỹ THắng, huyện Phù Mỹ

Thôn Xuân Bình Nam, xã Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ, Bình Đ?nh01683995733

UBND Xã Mỹ Hòa, Phù Mỹ

Thôn Vĩnh Thái, Xã Mỹ Tài, H. Phù Mỹ


Đội 3, Thôn An Giang, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ

Thôn Tân Phụng, xã Mỹ Thọ, huyện Phù Mỹ

Thôn 11, xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ

Thôn Vĩnh Bình, xã Mỹ Phong, huyện Phù Mỹ


Xã Phú Phonghuyện Tây Sơn

Bưu điện VHX Vân Tường, huyện An Nhơn 2/2/2

BĐ Đồng Phóxã Đồng Phóhuyện Tây Sơn 4/4/0

Khối 1A, TT Phú Phong, huyện Tây Sơn 4/4/4

X?m 2, thôn Phú Thọ, xã Tây Phú, huyện Tây Sơn, Bình Đ?nh 056. 580 490 4/2/2

xã Tây Phú huyện Tây Sơn 2/2/2

Thôn Thuận Hiệp, xã Bình Thuận, huyện Tây Sơn 2/2/2

Đội 5, thôn Kiên Ngãi, xã Bình Thành, huyện Tây Sơn, Bình Đ?nh 0957 050 942 4/4/4

Xóm Thanh, thôn Thụ Thiên Hạ, xã Bình Nghi, huyện Tây Sơn. 0987 375 268 2/2/4

Thôn Thuận Ninh, xã Bình Tân, huyện Tây Sơn. 0988 197 771 2/2/2

Thôn 1, xã Bình Nghi, huyện Tây Sơn 2/2/4

Thôn Hòa Trungxã Bình Tườnghuyện Tây Sơn 2/2/2

Thôn Thượng Sơn, Xã Tây Thuận, H.Tây Sơn

Thôn Thuận hạnh, xã Bình thuận, Tây sơn 2/2/2

Thôn Hoà Hiệp, xã Bình Tường, huyện Tây Sơn 2/2/2

Khu công nghiệp Phú An, xã Tây Xuân, huyện Tây Sơn 4/2/4

Thôn Đồng Sơn, xã Tây An, huyện Tây Sơn 2/2/2

Thôn Hồi Xuân, xã Minh Tường, huyện Tây Sơn

BĐ Vĩnh Thạnh thị trấn Tuy Phước huyện Vĩnh Thạnh

Thôn Định Thái xã Vĩnh Quang, huyện Vĩnh Thạnh


Thôn Định Thái xã Vĩnh Quang, huyện Vĩnh Thạnh
BTS 2G (Cấu hình) Nguồn BTS
BTS 3G
(Cấu hình)
Nguồn 3G Nguồn Viba
1800 900 1800

6 12 38 12 22 39
1/1/1 EFORE FLATPACK EFORE

không có Powe-one Powe-one

1/1/1 EMISON FLATPACK EMISON

1/1/1 EMISON EMISON FLATPACK EMISON


4/2/2
1/1/1 Power-One power-one Power-One

1/1/1 EMERSON FlatPack EMERSON

1/1/1 Power-One FlatPack Power-One

DELTA DELTA

POWER- ONE POWER-ONE

ERICSSON ERICSSON
4/4/4 1/1/1 DELTA PLATPACK
BBS2000 BBS2000

4/2/2 EMERSON EMERSON PLATPACK EMERSON

4/2/2 EMERSON EMERSON PLATPACK EMERSON

ERICSSON N/A

1/1/1 BBS2000 FLATPACK BBS2000

2/4/2 EMERSON EMERSON ELTEK EMERSON

DELTA DELTA

DELTA DELTA

DELTA DELTA

DELTA DELTA

DELTA DELTA

DELTA DELTA

EMERSON N-A

DELTA DELTA

4/2/2 DELTA PLATPACK DELTA


DELTA DELTA

BBS2000 N/A

ERICSSON
1/1/1 FLATPACK ERICSSON
BBS2000
1/1/1 POWER ONE FLATPACK POWER ONE

DELTA N/A DELTA

DELTA N/A N/A ERICSSON

ERICSSON N/A N/A ERICSSON

DELTA N/A N/A DELTA

DELTA N/A N/A DELTA

ERICSSON
1/1/1 FLATPACK ERICSSON
BBS2000

DELTA DELTA

POWER-ONE N/A N/A POWER-ONE

EMERSON EMERSON

DELTA DELTA

DELTA N/A N/A DELTA


Điều hòa Nguồn AC
Truyền dẫn
(Số lượng
hop viba) Máy nổ (Loại-
Số lượng Hãng-Công suất Bộ chuyển đổi Bình hạ thế
Công suất)

39 39 35 36 38 39
3 2 cái 1200w không có không có Capo-8KVA

1 2 Daikin-1200w không có không có Samdi-5,5KVA

1 2 LG-1200w không có không có không có

Mitsubisi-
4 2 không có không có Vikyno-16,2KVA
0.040KW
5 N-A N/A BD
NAKAWA HỮU TOÀN
1 2 N/A N/A
13000 BTU 6 KW

PENSONIC
1 2 N/A N/A N/A
12200 BTU

GENERAL-
3 2 NOK N/A YANMAR 5kW
11800 BTU

2 2 N/A Capo-8KVA

3 1 MITSUBISHI-1200BTU N/A N/A N/A

1 HOP VI
2 LG-1200/BTU N/A N/A N/A
BA
3 HOP VI
2 LG-1200/BTU N/A N/A CAPO-12,1KW
BA
N/A N/A N/A N/A N/A
DAIKIN KAITO
1 2 N/A N/A
1,17 Kw 6,5 Kw
1 HOP VI
2 GREE NA NA NA
BA

PENSONIC UDE-CHINA
1 2 OK N/A
1,9kW 12kW

PANASONIC MAGIC WAVE


1 2 OK N/A
12000 BTU 12kW

MIUSUMIHI WUXI KIPOR


1 2 OK N/A
12000BTU 5 kW
5 HOP VI MIUSUMIHI
2 NA NA RIPOR 8KVA
BA 1800BTU
MITSUBISHI WUXI KIPOR
2 2 N/A N/A
12200 BTU 5 kW
3 HOP VI MISBUHI-
2 N-A N-A CAPO-5KVA
BA 12200BTU
1 HOP
2 GREE-1800 không có N-A ROBO-12KW
VIBA
3 HOP VI MISBUHI-
2 N-A N-A VIKINO-16KVA
BA 12200BTU
1 HOP VI
2 MISUBIHI-1800 N-A N-A VIKINO-16KVA
BA
1 N/A N/A N/A N/A N/A

N/A 0 N/A N/A

1 2 LG- 12200BTU N/A N/A N/A


PANASONIC-
1 2 N/A N/A SAMDI-12KW
18000BTU
NAGAKAWA-
1 2 OK N/A N/A
13000BTU
DAIKIN
1 2 N/A N/A 5 Kw
12000 BTU
PANASONIC
1 2 N/A N/A SAMDI 12 KW
12200BTU

PANASONIC UDE-CHINA
2 2 N/A N/A
12200 12 K\W

PẤNONIC 12200
1 2 N/A N/A SAMDI 12 KW
BTU
AGREE SAMDI
4 2 NOK N/A
12000BTU 12 KW

3 2 GREE 12BTU000 NOK N/A SAMDI- 12KW

MITSUBISHI WUXI KIPOR


2 2 OK
12200 5 Kw
MITSUBISHI
1 2 N/A N/A VYKINO - 18kVA
12200 BTU
MITSUBISHI
1 2 N/A N/A N/A
12200 BTU
MITSUBISHI
1 2 N/A N/A VIKYNO18KW
12200 BTU
Nguồn AC Cơ sở hạ tầng
Cảnh báo
ngoài Hàng rào -
Cắt lọc sét Ổn áp Tủ AC Mái tôn Cửa Tường
Cổng

39 38 39 37 39 38 39 39
Việt
Global không có Tín lợi ok ok ok ok
Anh(vase)

Proline Lioa-15000 Tín lợi Network X ok ok ok Nok

Proline không có Tín lợi không có không có ok ok ok

Proline Lioa-15000 Tín lợi không có ok ok ok ok


PROLINE OK OK N/A N/A N/A OK OK

GLOBE-OK N/A OK N/A N/A OK OK OK

HỎNG N/A OK N/A Trên mái nhà ko có OK không thấm

Global N/A OK OK OK OK OK NOK

GLOBAL OK OK OK OK OK

PLOLINE-OK N-A OK NOT-OK N-A N-A OK không thấm

không
OK N/A OK N/A N/A OK
thấm
không
OK N/A OK N/A OK OK OK
thấm
N/A N/A N/A N/A OK N/A N/A N/A

Proline N/A OK OK OK OK OK NOK

PLOLINE-OK LIOA OK OK NA OK OK OK

N/A LIOA OK NOK OK OK OK OK

N/A LIOA OK OK OK OK OK OK

GLOBE - OK ROBOT N/A NOK OK OK OK OK

PLOLONE-OK ROBOT OK OK OK OK OK OK

ITD ROBOT OK NOK OK OK OK OK

PLOLONE-OK ROBOT OK OK OK OK OK OK
HÀNG
KHÔNG
OK LIOA OK ASIA RÀO THÉP OK OK
THẤM
GAI
PLOLONE-OK LIOA OK OK OK OK NOTOK

N-A LIOA OK KHÔNG CÓ OK OK OK OK


N/A N/A OK N/A N/A N/A OK OK

N/A N/A OK N/A NOK OK NOK OK

PROLINE N/A OK N/A N/A OK OK OK

PROLINE LIOA OK OK OK OK OK OK

GLOBAL N/A OK OK N/A OK OK THẤM

PROLINE N/A OK OK OK OK OK NỨT

PROLINE LIOA OK OK OK NOK OK OK

N/A LIOA OK OK OK NOK NOK THẤM

N/A LIOA OK OK OK OK OK OK

OK LIOA OK OK OK OK OK OK

N/A N/A OK OK OK OK OK NOK

OK ROBOT OK OK OK OK OK OK

PROLINE LIOA OK N/A OK OK OK OK

N/A LIOA OK N/A N/A OK OK OK

N/A LIOA OK N/A OK OK OK OK


Cơ sở hạ tầng Hệ thống tiếp địa

Đèn báo Điện trở


Trần Nền Trụ ănten Dây co Tăng đơ Móng Thoát sét Tiếp địa
không tổ đất

39 39 38 39 39 39 39 36 39 39
Nok ok ok ok ok ok ok 1.9 ok ok

Nok ok ok ok ok ok ok 2.2 ok ok

ok ok ok ok ok ok ok 2.5 ok ok

ok ok ok ok ok ok ok 1.7 ok ok
OK OK OK N/A N/A OK OK OK OK

OK OK NOK OK OK OK OK 3,4 OK OK

không thấm OK OK OK OK OK OK OK OK

NOK OK OK OK OK OK OK 3 OK OK

OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK

OK OK OK OK OK OK OK OK OK

không
OK OK OK OK OK 3 OK OK
thấm
không
OK OK OK OK NOT/OK OK 3 OK OK
thấm
N/A OK OK OK OK OK OK 2.8 OK OK

NOK OK OK OK OK OK OK 3,3 OK OK

OK OK OK OK OK OK OK 2,5 OK OK

OK OK OK OK OK NOK OK 3.6 OK OK

OK OK OK OK OK OK OK 3,6 OK OK

OK OK OK OK OK NOK OK 2.5 OK OK

OK OK OK OK OK OK OK 2 OK OK

OK OK OK OK OK OK OK 2,2 OK OK

OK OK OK OK OK NOT/OK OK 2 OK OK
KHÔNG
OK OK OK OK N-A OK 2.5 OK OK
THẤM
OK NOT/OK OK OK OK NOT/OK OK 2.2 OK OK

OK OK OK OK OK HỎNG OK 3 OK N-A
OK OK OK N/A N/A OK OK 3 OK OK

OK OK NOK OK OK NOK OK 2,9 OK OK

NOK OK OK OK OK OK OK 3,5 OK OK

OK OK OK OK OK NOK OK 3,5 OK OK

THẤM OK OK OK OK OK OK 3 OK OK

THẤM OK OK OK OK NOK OK 3.5 OK OK

THẤM OK OK OK OK NOK OK 3.5 OK OK

THẤM OK OK OK OK OK OK 3.8 OK OK

OK OK OK OK OK NOK OK 3 OK OK

NOK OK OK OK OK OK OK 3,6 OK OK

ONK OK OK OK OK OK OK 3.8 OK OK

OK OK OK OK OK OK OK 3.6 OK OK

OK OK OK OK OK NOK OK 3,2 OK OK

NOK OK OK OK OK NOK OK 2,9 OK OK

OK OK OK OK OK NOK OK 3,2 OK OK
PCCC
Nội quy
phòng máy - Nhiệt kế -
Hộp hồ sơ - Ẩm kế
CO2 MT5 BC4 MT3 MFZ4 Tiêu lệnh Sổ theo dõi

18 23 38 35 33
Trần phòng
BTS bị thấm
nước,không
có khóa
2 2 ok ok 2/15/2011
cổng hàng
rào,khóa
phòng BTS
hỏng

Trần,tường
phòng BTS
2 ok ok thấm,trần 2/16/2011
phòng máy
Không có
nổ thấm
bình chữa
cháy,khóa
không có không có không có ok 2/16/2011
p.máy nổ
hỏng,không
cóKhông
sổ nhật
cókí
cảnh báo
ngoài,trần p
máy nổ
2 2 ok ok 2/15/2011
thấm,mỗi
phòng có 1
bóng đèn
không sáng
Chung phòng
máydây
Cột Bưuco
Điện,yếu,
nhỏ, khôngcầu
2 2 0 1 0

cápĐhòa.
yếu.
Phòng
Không máy
có lọc
2 N/A OK N/A Hỏng cắt
nóng, máy
phòng
sét AC,
tường, không
trần
nổ,
hoạtkhông
động có
phòng
cảnh BTS
báo
2- OK 1 1 1- OK Đèn
thấm phòng
ngoài.
máy không
điều hòa
sáng, Remote
không chạy,
ĐH
hỏnghỏng.
bộ
2 OK NOK N/A chuyển đổi
điều
Cửa hòa,
phoòng
ĐH
hỏngkhông
1 bình
máy BTS và
lạnh,không
chữa có
1 1 N/A phòngcháy
MN
Remote
một tủ nguồn
không có
cảnh báo
Power-One
khóa
ngoài
khônghỏng,
dùng ổ
cắm
2-OK N-A 1 1 N-A
điệnkhông có
điện
Card BFU tủ
HỎNG ĐIỀU
nguồn Fault
N/A N/A OK NOT/OK N/A
HÒA
Dây thoát sét
trụ bị cắt
HỎNG trộm
ĐIỀU
OK OK OK OK N/A
HÒA
Cửa hàng
hỏng 1 bìnhrào
N/A N/A N/A N/A N/A N/A không
cứu có
hỏa,
khóa,
tường , trần
2 0 0 1 1 1 thấm, không
Điều
có ổnhòa
áp,
không
remotelạnh,
điều
1 1 OK OK NA
không
hòa hỏngcó
Remote
Cửa phong
đèn bao
2 2 BC4 1 OK N/A máy hỏng
không không
bảng
sáng lề, khó
đóng
Máy nổ mở.không
Không
đề được có(yếu
2 OK N/A
bình
bình)điện máy
nổ
2 OK không
ok có ổ
khóa cổng
2 OK OK NA hàng rào
cháy 1 bộ đèn
chiếu sáng,
2 OK OK OK hỏng cảnh
báo cũ,
Cột khói, đột
cảnh
2 OK OK OK nhậpngoài
báo
hỏng
chung bưu
1 BÌNH 1 BÌNH OK OK N-A
điện
nền khuôn
N-A N-A N-A OK N-A
viên sụt lún
HỎNG ĐIỀU
2 BÌNH OK 2 BÌNH OK NOT/OK NOT/OK N/A
HÒA
2 OK OK OK

2 OK OK N/A

2 OK OK N/A

2 2 OK OK N/A

2 OK OK OK

2 OK OK OK

2 2 OK OK N/A

2 2 BC4 OK NOK N/A

2 2 OK OK N/A

2 OK OK NOK

2 OK NOK N/A

2 OK OK N/A

2 2 OK OK N/A

1-NOK 1 OK OK N/A

2 OK OK N/A
Ngày bảo
Các tồn tại khác
dưỡng

35 15
24/2/2011

22/2/2011

19/02/2011

26/2/2011

24/2/2011

19/02/2011

15/2/2011

15/2/2011

21/02/2011

23/2/2011

17/2/2011

20/02/2011

20/2//2011

20/2/2011

17/2/2011

22/2/2011

18/2/2011

16/2/2011

18/2/2011

16/2/2011
trạm BTS chung phòng voi bưu điện( card MMU không hiển thị báo
28/2/2011
chỉ số V và dòngA
Trụ enten yếu, không có cầu cáp ngoài.
Cửa không có khóa, đóng không kín. 2/3/2011
Tủ BTS Outdoor, không có bảng đất indoor.

Điều hòa không lạnh, trần thấm, không có máy nổ, ổn áp 26/2/2011
máy phát điện không có ăc qui,hai bình BC4 hỏng,ăc qui nguồn
25/2/2011
POWER ONEkhông dữ điện => mat Acchết trạm
phòng BTS thấm trần và tường. Nhà trạm không có hàng rào,không
25/2/2011
có máy phát điện
Tường nứt, trần thấm. Không có khóa cổng tường rào, cột cũ bong 21/02/201
sơn 1
ổn áp LIOA đấu nguồn trực tiếp. Trần thấm 27/2/2011
cửa hàng rào không có khóa, cửa phòng máy hỏng bản lề. Cháy 1
bóng tuyp phòng BTS 20/02/201
máy phát điện hỏng bản lề 1

một bình chữa cháy hỏngkhông có khóa cổng hàng rào.không có


27/2/2011
cắt lọc sét AC
ĐIỀU HÒA không lạnh, trần thấm.
Không test được cảnh báo AC, Rec 23/2/2011
bộ chuyển đổi ĐH hỏng
phòng BTS trần nhà thấm,tường thấm không có khóa cổng 25/2/2011

21/02/201
không có cảnh báo ngoài.
1
Không có đèn báo không, không có nhiệt kế,ẩm kế 2/3/2011
Trần thấm, bình chữa cháy hỏng 1, không có đèn báo không, không
23/2/2011
có điện dự phòng
khóa cổng rào không có 1.bình chữa cháy hỏng không có TB cảnh
28/2/2011
báo ngoài

You might also like