Professional Documents
Culture Documents
Trong bản vẽ, ký hiệu của các thiết bị là chữ cái đầu của tiếng anh. Vì vậy để hiểu và nhớ được các
kỹ sư điện cần phải biết được tên tiếng anh của nó.
Các thuật ngữ thường sử dụng:
OC: (Over Current), chỉ các loại relay có chức năng bảo vệ quá dòng
UC: (Under Current), chỉ các loại relay có chức năng bảo vệ thiếu dòng điện
EF: (Earth Fault), chỉ các loại relay có chức năng bảo vệ chạm đất
EL: (Earth Leakage), chỉ các loại relay có chức năng bảo vệ dòng rò (dùng ZCT)
PL,PF: (Phase Loss, Phase Failure), chỉ các loại relay có chức năng bảo vệ mất pha
PR,PS: (Phase Reversal, Phase Sequence), chỉ các loại relay có chức năng bảo vệ thứ tự
pha (đảo pha)
OV: (Over Voltage), chỉ các loại relay có chức năng bảo vệ quá điện áp
UV: (Under Voltage), chỉ các loại relay có chức năng bảo vệ thiếu điện áp (thấp áp)
UBV: (UnBalance Voltage) chỉ các relay có chức năng bảo vệ mất cân bằng áp
UBC: (UnBalance Current) chỉ các relay có chức năng bảo vệ mất cân bằng dòng điện
FG: (Function Generator) máy phát sóng
PWS: (Power Supply) bộ nguồn, nguồn cung cấp
DC: (Direct Current) dòng điện một chiều
AC: (Alternating Current) dòng điện xoay chiều
ACB: ( Air circuit breakers) máy cắt không khí
ATS: (Automatic transfer switch) bộ chuyển đổi nguồn tự động
Bus bar: Thanh dẫn, thanh góp, thanh cái
Circuit breaker: Ngắt điện tự động hay Aptomat
CT: (Current transformer) máy biến dòng
Cable trench: Rãnh cáp
Cable tray: Khay cáp
Cable ladder: Thang cáp (Yêu cầu phân biệt giữa máng cáp và thang cáp)
Earth fault: Chạm đất
Earth leakage circuit breaker: Máy cắt chống dòng rò
Fluorescent: Đèn huỳnh quang
Lamp: Bóng đèn
Ceilling mounted: Gắn nổi trên trần
Wall mounted: Gắn nổi trên tường
Ceilling Embedded: Âm trần
Distribution Board: Tủ/bảng phân phối điện
Earthing leads: (Grounding wire) dây tiếp địa
Earthing system: Hệ thống nối đất