You are on page 1of 2

DANH SÁCH CỔ ĐÔNG SÁNG LẬP CÔNG TY CỔ PHẦN

Ngày Vốn góp


, Tổng số cổ Loại cổ phần
tháng phần Phổ thông Chữ
, năm ký
Nơi đăng ký Số, ngày, nơi
S sinh Thời của
Tên cổ đông Giới Quốc Dân Chỗ ở hiện nay hộ khẩu cấp CMND Sở Giá
T đối Giá điểm cổ
sáng lập tính tịch tộc của cổ đông thường trú của cổ đông hữu trị
T với Số trị Số góp đông
sáng lập của cổ đông sáng lập vốn (triệu
cổ lượng (triệu lượng vốn sáng
sáng lập đồng
đông đồng) lập
)
sáng
lập
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
Số nhà 4, ngõ
9, tổ 80C, Xóm Chàng
111768369
phường Trũng, xã
NGUYỄN do công an
07/10 Việt Khương Dương Liễu, 31.50 Tư 31.50 20/07
1 DOÃN Nam Kinh tỉnh Hà Tây 315 315
/1984 Nam Trung, quận huyện Hoài 0 nhân 0 /2010
THÀNH cấp ngày
Thanh Xuân, Đức, thành
25/05/2001
thành phố Hà phố Hà Nội
Nội
Thôn Lũng Thôn Lũng 111548977,
Kênh, xã Đức Kênh, xã Đức Nơi cấp:
LÝ ĐÀM 04/12 Việt Giang, huyện Giang, huyện Công an tỉnh 22.50 Tư 22.50 20/07
2 Nam Kinh 225 225
BẢO /1983 Nam Hoài Đức, Hoài Đức, Hà Tây, Cấp 0 nhân 0 /2010
thành phố Hà thành phố Hà ngày:
Nội Nội 07/05/1998
Thôn 4, Xã Thôn 4, Xã 111882482,
Lại Yên, Lại Yên, Nơi cấp:
NGUYỄN
07/10 Việt huyện Hoài huyện Hoài Công an tỉnh 18.00 Tư 18.00 20/07
3 QUANG Nam Kinh 180 180
/1983 Nam Đức, thành Đức, thành Hà Tây, Cấp 0 nhân 0 /2010
THÊU
phố Hà Nội ngày:
phố Hà Nội
18/05/2005
Đội 4, thôn Đội 4, thôn 142160992,
Giữa, Xã Cổ Giữa, Xã Cổ Nơi cấp:
NGUYỄN 01/09 Việt Dũng, huyện Dũng, huyện Công an tỉnh 18.00 Tư 18.00 20/07
4 Nam Kinh 180 180
VĂN THỂ /1984 Nam Kim Thành, Kim Thành, Hải Dương, 0 nhân 0 /2010
tỉnh Hải tỉnh Hải Cấp ngày:
Dương Dương 02/05/2001
Hà Nội, ngày 20 tháng 04 năm 2010
Đại diện theo pháp luật của công ty

NGUYỄN DOÃN THÀNH

You might also like