You are on page 1of 96

BẢNG CHÀO GIÁ HÀNG MÁY DLAB MỸ - TQ

Công ty TNHH Thiết bị và công nghệ Châu Giang xin chân thành cám ơn sự tin tưởng và quan tâm của quí khách
công ty chúng tôi xin gởi đến quí khách bảng chào giá như sau :

Đơn Giá
STT HÀNG HÓA Xuất xứ ĐVT SL
(VNĐ)
1 Bếp gia nhiệt Mỹ/TQ Cái 1 7,560,000
(LED HOTPLATE)
Hãng sản xuất : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Model : HP550-S

Mô tả thiết bị :
- Bàn đặt mẫu : glass ceramic (gốm thủy
tinh)
- Kích thước bàn : 184 x 184 mm
- Công suất gia nhiệt : 1000 W
- Vị trí gia nhiệt : 1
- Phạm vi gia nhiệt : Nhiệt độ trong phòng
~ 550 ° C, bước tăng 5 ° C
- Các mạch an toàn tách biệt với nhiệt độ
an toàn cố định là 580 ° C
- Hiển thị nhiệt độ trên màn hình LED
- Hiển thị nhiệt độ chính xác : ± 1 ° C
- Điều khiển nhiệt độ : núm vặn chia vạch
- Bộ điều khiển nhiệt độ với can nhiệt
PT1000 (± 0.5 ° C)
- Hiển thị cảnh báo HOT khi nhiệt độ
>50°C
- Môi trường : 5 - 40°C , 80% RH
- Kích thước (W x D x H) : 215 x 360 x 112
mm
- Trọng lượng : 4.5 kg
- Nguồn điện : 220V, 50/60Hz, 1010W
Cung cấp bao gồm
+ Máy chính HP550-S
+ Kẹp sensor nhiệt độ MSPS01
+ Sensor nhiệt độ PT1000-A
2 Máy khuấy từ không gia nhiệt Mỹ/TQ Cái 1 6,210,000
(SQUARE MAGNETIC STIRRER)
Hãng sx : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Model : MS7 - S

Mô tả thiết bị :
- Bàn đặt mẫu : glass ceramic (gốm thủy
tinh)
- Kích thước bàn : 184 x 184 mm
- Động cơ DC bóng mờ cực
- Vị trí khuấy : 1
- Thể tích khuấy : 10 lít (H2O)
- Kích cỡ cá từ (max) : 80 mm
- Tốc độ khuấy : 0 - 1500 rpm
- Thay đổi tốc độ khuấy bằng núm vặn chia
vạch
- Môi trường: 5 - 40°C , 80% RH
- Kích thước : 215 x 360 x 112 mm
- Trọng lượng : 3.8 kg
- Nguồn điện : 220V, 50/60Hz, 30W
3 Máy khuấy từ không gia nhiệt Mỹ/TQ Cái 1 4,050,000
(MAGNETIC STIRRER)
Hãng sx : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Model : MS - S

Mô tả thiết bị :
- Đĩa đặt mẫu : bằng thép không rỉ với lớp
phủ bằng gốm có tính kháng hóa chất tốt
- Kích thước đĩa : Ø 135
- Động cơ không chổi than hoạt động lâu
bền
- Vị trí khuấy : 1
- Thể tích khuấy : 20 lít (H2O)
- Kích cỡ cá từ (max) : 80 mm
- Tốc độ khuấy : 0 - 1500 rpm
- Thay đổi tốc độ khuấy bằng núm vặn chia
vạch
- Môi trường : 5 - 40°C , 80% RH
- Kích thước : 160 x 280 x 85 mm
- Trọng lượng : 2.8 kg
- Nguồn điện : 220V, 50/60Hz, 30W
4 Máy khuấy từ không gia nhiệt Mỹ/TQ Cái 1 1,800,000
(MAGNETIC STIRRER)
Hãng sx : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Model : MS - PB

Mô tả thiết bị :
- Đĩa đặt mẫu : bằng nhựa ABS
- Kích thước đĩa : Ø 135
- Loại động cơ : DC
- Vị trí khuấy : 1
- Thể tích khuấy : 3 lít (H2O)
- Kích cỡ cá từ (max) : 50 mm
- Tốc độ khuấy : 0 - 1500 rpm
- Thay đổi tốc độ khuấy bằng núm vặn chia
vạch
- Môi trường : 5 - 40°C , 80% RH
- Kích thước (W x D x H) : 150 x 260 x 80
mm
- Trọng lượng : 1.8 kg
- Nguồn điện : 220V, 50/60Hz, 10W
5 Máy khuấy từ không gia nhiệt siêu mỏng Mỹ/TQ Cái 1 1,800,000
(Ultra flat compact magnetic stirrer)
Hãng sx : DLAB- Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Model : FlatSpin

Mô tả thiết bị :
Máy có chức năng khuấy đảo chiều
- Tấm vật liệu : bằng nhựa PET
- Đường kính bề mặt khuấy : Ø 90mm
- Vị trí khuấy : 1
- Thể tích khuấy tối đa : 0.8 lít (H2O)
- Kích cỡ cá từ (max) : 40 mm
- Tốc độ khuấy : 15 - 1500 rpm
- Cài đặt tốc độ : nút
- Môi trường : 5 - 40°C , 80% RH
- Kích thước (W x D x H) : 175 x 120 x 15
mm
- Trọng lượng : 0.3 kg
- Nguồn điện : 220V, 50/60Hz, 5W
6 Máy khuấy từ không gia nhiệt Mỹ/TQ Cái 1 900,000
(Economical magnetic stirrer)
Hãng sx : DLAB- Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Model : EcoStir

Mô tả thiết bị :
- Tấm vật liệu : bằng nhựa PET
- Đường kính bề mặt khuấy : Ø 120mm
- Động cơ không chổi than hoạt động lâu
bền
- Vị trí khuấy : 1
- Thể tích khuấy tối đa : 1.5 lít (H2O)
- Tốc độ khuấy : 300 - 2000 rpm
- Kích cỡ cá từ (max) : 40 mm
- Môi trường : 5 - 40°C , 80% RH
- Kích thước (W x D x H) : 150 x 145 x 50
mm
- Trọng lượng : 0.3 kg
- Nguồn điện : 220V, 50/60Hz, 7.2W
7 Máy khuấy từ gia nhiệt Mỹ/TQ Cái 1 9,270,000
(LCD DIGITAL MAGNETIC
HOTPLATE STIRRER)
Hãng sx : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Model : MS7 - H550 - Pro

Mô tả thiết bị :
- Bàn đặt mẫu : glass ceramic (gốm thủy
tinh)
- Kích thước bàn : 184 x 184 mm
- Động cơ không chổi than hoạt động lâu
bền
- Công suất gia nhiệt : 1000 W
- Vị trí khuấy : 1
- Thể tích khuấy : 20 lít (H2O)
- Kích cỡ cá từ (max) : 80 mm
- Tốc độ khuấy : 100 - 1500 rpm, độ phân
giải ± 1 rpm
- Màn hình hiển thị tốc độ khuấy / nhiệt
độ : LCD
- Điều khiển tốc độ khuấy và nhiệt độ :
núm vặn chia vạch
- Phạm vi nhiệt độ môi trường xung quanh
lên đến 550 °C, bước tăng 1 ° C
- Nhiệt độ an toàn cố định là 580 ° C
- Hiển thị nhiệt độ chính xác : ± 0.1 ° C
- Bộ điều khiển nhiệt độ với can nhiệt
PT1000 (độ chính xác ± 0.2 ° C)
- Hiển thị cảnh báo HOT trên LCD khi
nhiệt độ >50°C
- Kết nối dữ liệu : RS232
- Môi trường : 5 - 40°C , 80% RH
- Kích thước (W x D x H) : 215 x 360 x 112
mm
- Trọng lượng : 5.3 kg
- Nguồn điện : 220V, 50/60Hz, 1050W
Cung cấp bao gồm
+ Máy chính MS7-H550 - Pro
+ Kẹp sensor nhiệt độ MSPS01
+ Sensor nhiệt độ PT1000-A
8 Máy khuấy từ gia nhiệt Mỹ/TQ Cái 1 7,470,000
LED MAGNETIC HOT PLATE
STIRRER)
Hãng sx : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Model : MS7 - H550 - S

Mô tả thiết bị :
- Bàn đặt mẫu : glass ceramic (gốm thủy
tinh)
- Kích thước bàn : 184 x 184 mm
- Động cơ DC bóng mờ cực
- Công suất gia nhiệt : 1000 W
- Vị trí khuấy : 1
- Thể tích khuấy : 10 lít (H2O)
- Kích cỡ cá từ (max) : 80 mm
- Tốc độ khuấy : 0 - 1500 rpm
- Màn hình hiển thị nhiệt độ : LED
- Điều khiển tốc độ khuấy và nhiệt độ :
núm vặn chia vạch
- Phạm vi nhiệt độ môi trường xung quanh
lên đến 550 °C, bước tăng 5 ° C
- Nhiệt độ an toàn cố định là 580 ° C
- Hiển thị nhiệt độ chính xác : ± 1 ° C
- Bộ điều khiển nhiệt độ với can nhiệt
PT1000 (độ chính xác ± 0.2 ° C)
- Hiển thị cảnh báo HOT trên LED khi
nhiệt độ >50°C
- Môi trường : 5 - 40°C , 80% RH
- Kích thước (W x D x H) : 215 x 360 x 112
mm
- Trọng lượng : 4.5 kg
- Nguồn điện : 220V, 50/60Hz, 1030W
Cung cấp bao gồm
+ Máy chính MS7-H550 - S
+ Kẹp sensor nhiệt độ MSPS01
+ Sensor nhiệt độ PT1000-A
9 Máy khuấy từ gia nhiệt Mỹ/TQ Cái 1 4,600,000
(MAGNETIC HOT PLATE STIRRER)
Hãng sx : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Model : MS - H - S

Mô tả thiết bị :
- Đĩa đặt mẫu : bằng thép không rỉ với lớp
phủ bằng gốm có tính kháng hóa chất tốt
- Kích thước đĩa : Ø 135
- Động cơ không chổi than hoạt động lâu
bền
- Công suất gia nhiệt : 500 W
- Vị trí khuấy : 1
- Thể tích khuấy : 20 lít (H2O)
- Kích cỡ cá từ (max) : 80 mm
- Tốc độ khuấy : 0 - 1500 rpm, độ phân giải
± 1 rpm
- Phạm vi nhiệt độ môi trường xung quanh
lên đến 340 °C
- Nhiệt độ an toàn cố định là 350°C
- Hiển thị nhiệt độ chính xác : ± 0.5 ° C
- Điều khiển tốc độ khuấy và nhiệt độ :
núm vặn chia vạch
- Môi trường : 5 - 40°C , 80% RH
- Kích thước (W x D x H) : 160 x 280 x 85
mm
- Trọng lượng : 2.8 kg
- Nguồn điện : 220V, 50/60Hz, 530W
10 Máy khuấy từ gia nhiệt Mỹ/TQ Cái 1 3,960,000
(LED DIGITAL MAGNETIC
HOTPLATE STIRRER)
Hãng sx : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Model : MS - H280 - Pro

Mô tả thiết bị :
- Đĩa đặt mẫu : bằng thép không rỉ với lớp
phủ bằng gốm có tính kháng hóa chất tốt
- Kích thước đĩa : Ø 135
- Động cơ : DC
- Công suất gia nhiệt : 500 W
- Vị trí khuấy : 1
- Thể tích khuấy : 3 lít (H2O)
- Kích cỡ cá từ (max) : 50 mm
- Tốc độ khuấy : 100 - 1500 rpm, độ phân
giải ± 1 rpm
- Màn hình hiển thị tốc độ khuấy / nhiệt
độ : LED
- Điều khiển tốc độ khuấy và nhiệt độ :
núm vặn chia vạch
- Phạm vi nhiệt độ môi trường xung quanh
lên đến 280 °C, bước tăng 1 ° C
- Nhiệt độ an toàn cố định là 320°C
- Hiển thị nhiệt độ chính xác : ± 1 ° C
- Bộ điều khiển nhiệt độ với can nhiệt
PT1000 (độ chính xác ± 0.5 ° C)
- Hiển thị cảnh báo HOT trên LED khi
nhiệt độ >50°C
- Môi trường : 5 - 40°C , 80% RH
- Kích thước (W x D x H) : 150 x 260 x 80
mm
- Trọng lượng : 1.8 kg
- Nguồn điện : 220V, 50/60Hz, 515W
Cung cấp bao gồm
+ Máy chính MS - H280 - Pro
+ Kẹp sensor nhiệt độ
+ Sensor nhiệt độ PT1000-A
11 Cá từ 10 x 6mm Mỹ/TQ Cái 1 23,000
12 Cá từ 15 x 8mm Mỹ/TQ Cái 1 23,000
13 Cá từ 20 x 8mm Mỹ/TQ Cái 1 36,000
14 Cá từ 25 x 8mm Mỹ/TQ Cái 1 36,000
15 Cá từ 30 x 6mm Mỹ/TQ Cái 1 36,000
16 Cá từ 40 x 8mm Mỹ/TQ Cái 1 54,000
17 Cá từ 65 x 8mm Mỹ/TQ Cái 1 83,000
18 Máy lắc Vortex (Vortex Mixer) Mỹ/TQ Cái 1 1,980,000
Hãng sx : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Model : MX-F

Mô tả thiết bị :
- Tốc độ : 2500 rpm (cố định)
- Chuyển động lắc : tròn
- Biên độ : 4 mm
- Chế độ lắc : liên tục và ấn giữ
- Chân đế silicon triệt tiêu sự rung động khi
ở tốc độ cao
- Môi trường: 5 - 40°C , 80% RH
- Kích thước : 127 x 130 x 160 mm
- Trọng lượng : 3.5 kg
- Nguồn điện : 220V, 50/60Hz, 60W
19 Máy lắc Vortex (Vortex Mixer) Mỹ/TQ Cái 1 2,160,000
Hãng sx : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Model : MX-S

Mô tả thiết bị :
- Tốc độ : 0 - 2500 rpm
- Chuyển động lắc : tròn
- Biên độ : 4 mm
- Thay đổi liên tục tốc độ bằng núm vặn
chia vạch
- Chế độ lắc : liên tục và ấn giữ
- Chân đế silicon triệt tiêu sự rung động khi
ở tốc độ cao
- Môi trường : 5 - 40°C , 80% RH
- Kích thước : 127 x 130 x 160 mm
- Trọng lượng : 3.5 kg
- Nguồn điện : 220V, 50/60Hz, 60W
20 Micropipette không hấp 1 kênh TQ Cái 1 550,000
Hãng sx : Dragon
Xuất xứ : Trung Quốc
Thể tích : 0.1 - 2.5µl

Mô tả thiết bị :
- Bước hiệu chỉnh : 0.05µl
- Sai số : ± 2.00% tại 2.5µl
± 3.00% tại 1.25µl
± 6.00% tại 0.25µl

- Dễ dàng hiệu chuẩn với dụng cụ kèm theo


- Đã được hiệu chuẩn theo ISO 8655 / DIN
12650
- Trọng lượng nhẹ , thiết kế gọn gàng, dễ sử
dụng
21 Micropipette không hấp 1 kênh TQ Cái 1 550,000
Hãng sx : Dragon
Xuất xứ : Trung Quốc
Thể tích : 0.5 - 10µl

Mô tả thiết bị :
- Bước hiệu chỉnh : 0.1µl
- Sai số : ± 0.80% tại 10µl
± 1.50% tại 5µl
± 1.50% tại 1µl
- Dễ dàng hiệu chuẩn với dụng cụ kèm theo
- Đã được hiệu chuẩn theo ISO 8655 / DIN
12650
- Trọng lượng nhẹ , thiết kế gọn gàng, dễ sử
dụng
22 Micropipette không hấp 1 kênh TQ Cái 1 550,000
Hãng sx : Dragon
Xuất xứ : Trung Quốc
Thể tích : 2 - 20µl

Mô tả thiết bị :
- Bước hiệu chỉnh : 0.5µl
- Sai số : ± 0.40% tại 20µl
± 1.00% tại 10µl
± 2.00% tại 2µl

- Dễ dàng hiệu chuẩn với dụng cụ kèm theo


- Đã được hiệu chuẩn theo ISO 8655 / DIN
12650
- Trọng lượng nhẹ , thiết kế gọn gàng, dễ sử
dụng
23 Micropipette không hấp 1 kênh TQ Cái 1 550,000
Hãng sx : Dragon
Xuất xứ : Trung Quốc
Thể tích : 5 - 50ul

Mô tả thiết bị :
- Bước hiệu chỉnh : 0.5µl
- Sai số : ± 0.30% tại 50µl
± 0.60% tại 25µl
± 2.00% tại 5µl

- Dễ dàng hiệu chuẩn với dụng cụ kèm theo


- Đã được hiệu chuẩn theo ISO 8655 / DIN
12650
- Trọng lượng nhẹ , thiết kế gọn gàng, dễ sử
dụng
24 Micropipette không hấp 1 kênh TQ Cái 1 550,000
Hãng sx : Dragon
Xuất xứ : Trung Quốc
Thể tích : 10 - 100ul

Mô tả thiết bị :
- Bước hiệu chỉnh : 1µl
- Sai số : ± 0.15% tại 100µl
± 0.40% tại 50µl
± 1.50% tại 10µl

- Dễ dàng hiệu chuẩn với dụng cụ kèm theo


- Đã được hiệu chuẩn theo ISO 8655 / DIN
12650
- Trọng lượng nhẹ , thiết kế gọn gàng, dễ sử
dụng
25 Micropipette không hấp 1 kênh TQ Cái 1 550,000
Hãng sx : Dragon
Xuất xứ : Trung Quốc
Thể tích : 20 - 200ul

Mô tả thiết bị :
- Bước hiệu chỉnh : 1µl
- Sai số : ± 0.15% tại 200µl
± 0.30% tại 100µl
± 1.00% tại 20µl

- Dễ dàng hiệu chuẩn với dụng cụ kèm theo


- Đã được hiệu chuẩn theo ISO 8655 / DIN
12650
- Trọng lượng nhẹ , thiết kế gọn gàng, dễ sử
dụng
26 Micropipette không hấp 1 kênh TQ Cái 1 550,000
Hãng sx : Dragon
Xuất xứ : Trung Quốc
Thể tích : 50 - 200ul

Mô tả thiết bị :
- Bước hiệu chỉnh : 1µl
- Sai số : ± 0.15% tại 200µl
± 0.30% tại 100µl
± 0.40% tại 50µl

- Dễ dàng hiệu chuẩn với dụng cụ kèm theo


- Đã được hiệu chuẩn theo ISO 8655 / DIN
12650
- Trọng lượng nhẹ , thiết kế gọn gàng, dễ sử
dụng
27 Micropipette không hấp 1 kênh TQ Cái 1 550,000
Hãng sx :Dragon
Xuất xứ : Trung Quốc
Thể tích : 100 - 1000ul

Mô tả thiết bị :
- Bước hiệu chỉnh : 5µl
- Sai số : ± 0.20% tại 1000µl
± 0.25% tại 500µl
± 0.70% tại 100µl

- Dễ dàng hiệu chuẩn với dụng cụ kèm theo


- Đã được hiệu chuẩn theo ISO 8655 / DIN
12650
- Trọng lượng nhẹ , thiết kế gọn gàng, dễ sử
dụng
28 Micropipette không hấp 1 kênh TQ Cái 1 550,000
Hãng sx : Dragon
Xuất xứ : Trung Quốc
Thể tích : 200 - 1000ul

Mô tả thiết bị :
- Bước hiệu chỉnh : 5µl
- Sai số : ± 0.20% tại 1000µl
± 0.25% tại 500µl
± 0.30% tại 200µl

- Dễ dàng hiệu chuẩn với dụng cụ kèm theo


- Đã được hiệu chuẩn theo ISO 8655 / DIN
12650
- Trọng lượng nhẹ , thiết kế gọn gàng, dễ sử
dụng
29 Micropipette không hấp 1 kênh TQ Cái 1 550,000
Hãng sx : Dragon
Xuất xứ : Trung Quốc
Thể tích : 1000 - 5000ul

Mô tả thiết bị :
- Bước hiệu chỉnh : 50µl
- Sai số : ± 0.15% tại 5000µl
± 0.30% tại 2500µl
± 0.30% tại 1000µl

- Dễ dàng hiệu chuẩn với dụng cụ kèm theo


- Đã được hiệu chuẩn theo ISO 8655 / DIN
12650
- Trọng lượng nhẹ , thiết kế gọn gàng, dễ sử
dụng
30 Micropipette không hấp 1 kênh TQ Cái 1 550,000
Hãng sx : Dragon
Xuất xứ : Trung Quốc
Thể tích : 2 - 10ml
Mô tả thiết bị :
- Bước hiệu chỉnh : 0.1ml
- Sai số : ± 0.20% tại 10ml
± 0.30% tại 5ml
± 0.60% tại 2ml

- Dễ dàng hiệu chuẩn với dụng cụ kèm theo


- Đã được hiệu chuẩn theo ISO 8655 / DIN
12650
- Trọng lượng nhẹ , thiết kế gọn gàng, dễ sử
dụng
31 Micropipette không hấp thể tích cố định TQ Cái 1 500,000
Hãng sx : Dragon
Xuất xứ : Trung Quốc
Thể tích : Fixed

Mô tả thiết bị :
- Gồm thể tích các lọai :
5µl 10µl 20µl 25µl 50µl 100µl 200µl
250µl 500µl 1000µ 2000µl 5000µl

- Dễ dàng hiệu chuẩn với dụng cụ kèm theo


- Chế tạo bằng vật liệu mới tân tiến
- Trọng lượng nhẹ , thiết kế gọn gàng dễ sử
dụng
32 Giá để Micropipette dạng tròn Mỹ/TQ Cái 1 531,000
Hãng sx : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc

Mô tả sản phẩm :
- Vật liệu nhựa
- Dạng xoay tròn có thể tháo rời một cách
dễ dàng
- Có thể treo đến 6 Micropipette đơn kênh
hoặc đa kênh đồng thời
- Trọng lượng nhẹ , thiết kế gọn gàng, dễ sử
dụng
33 Giá để Micropipette dạng thẳng đứng Mỹ/TQ Cái 1 400,000
Hãng sx : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc

Mô tả sản phẩm :
- Vật liệu nhựa
- Dạng thẳng đứng có thể tháo rời một cách
dễ dàng
- Có thể treo đến 6 Micropipette đơn kênh
hoặc đa kênh đồng thời
- Trọng lượng nhẹ , thiết kế gọn gàng, dễ sử
dụng
34 Dụng cụ rót mẫu kết nối với bình đựng Mỹ/TQ Cái 1 2,250,000
Hãng sản xuất : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Model : DispensMate Plus 0.5 -> 5ml

Mô tả thiết bị :
- Thể tích hút và rót mẫu : 0.5 --> 5.0ml,
vạch chia : 0.10ml
- Chế tạo bằng vật liệu chống hóa chất
- Có thể hấp tiệt trùng toàn bộ ở 121°C
- Hiệu chỉnh thể tích rót mẫu nhanh và dễ
dàng
- Cung cấp kèm theo 5 cỡ adapter thích hợp
với các loại bình đựng
S40 : 45/40mm, GL32 : 45/32mm, GL38 :
45/38mm, GL25 : 32/25mm, GL28 :
32/28mm
35 Dụng cụ rót mẫu kết nối với bình đựng Mỹ/TQ Cái 1 2,250,000
Hãng sản xuất : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Model : DispensMate Plus 1 -> 10ml

Mô tả thiết bị :
- Thể tích hút và rót mẫu : 1.0 --> 10.0ml,
vạch chia : 0.20ml
- Chế tạo bằng vật liệu chống hóa chất
- Có thể hấp tiệt trùng toàn bộ ở 121°C
- Hiệu chỉnh thể tích rót mẫu nhanh và dễ
dàng
- Cung cấp kèm theo 5 cỡ adapter thích hợp
với các loại bình đựng
S40 : 45/40mm, GL32 : 45/32mm, GL38 :
45/38mm, GL25 : 32/25mm, GL28 :
32/28mm
36 Dụng cụ rót mẫu kết nối với bình đựng Mỹ/TQ Cái 1 2,700,000
Hãng sản xuất : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Model : DispensMate Plus 2.5 -> 25ml

Mô tả thiết bị :
- Thể tích hút và rót mẫu : 2.5 --> 25.0ml,
vạch chia : 0.50ml
- Chế tạo bằng vật liệu chống hóa chất
- Có thể hấp tiệt trùng toàn bộ ở 121°C
- Hiệu chỉnh thể tích rót mẫu nhanh và dễ
dàng
- Cung cấp kèm theo 5 cỡ adapter thích hợp
với các loại bình đựng
S40 : 45/40mm, GL32 : 45/32mm, GL38 :
45/38mm, GL25 : 32/25mm, GL28 :
32/28mm
37 Dụng cụ rót mẫu kết nối với bình đựng Mỹ/TQ Cái 1 2,700,000
Hãng sản xuất : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Model : DispensMate Plus 5 -> 50ml

Mô tả thiết bị :
- Thể tích hút và rót mẫu : 5.0 --> 50.0ml,
vạch chia : 1.00ml
- Chế tạo bằng vật liệu chống hóa chất
- Có thể hấp tiệt trùng toàn bộ ở 121°C
- Hiệu chỉnh thể tích rót mẫu nhanh và dễ
dàng
- Cung cấp kèm theo 5 cỡ adapter thích hợp
với các loại bình đựng
S40 : 45/40mm, GL32 : 45/32mm, GL38 :
45/38mm, GL25 : 32/25mm, GL28 :
32/28mm
38 BỂ CÁCH THỦY Mỹ/TQ Cái 1 12,600,000
Model : DWB20-P
Hãng sản xuất : DLAB-Mỹ
Xuất xứ : TQ

Mô tả thiết bị :
- Màn hình hiển thị : LED
- Khoảng nhiệt độ [⁰C] : + 5 ⁰C trên nhiệt
độ môi trường -> 80 ⁰C
- Độ ổn định nhiệt tại 37°C : ±0.2 ⁰C
- Độ chính xác nhiệt tại 37°C : ±0.1 ⁰C
- Dung tích bể : 20[L]
- Bơm tuần hoàn : có
- Bảo vệ quá nhiệt : có
- Cảm biến (sensor) nhiệt : PT1000
- Kích thước [mm] : 667 x 349 x 357mm
- Vỏ máy : Nhựa tấm Q235
- Phần tiếp xúc với nước (kể cả nắp) : Thép
không rỉ
- Trọng lượng 17 [kg]
- Nguồn điện 220V-50/60Hz
- Công suất gia nhiệt 1050W
- Nhiệt độ môi trường + 10->40 ⁰C
- Độ ẩm môi trường : <80%RH
39 Burette điện tử Mỹ/TQ Bộ 1 12,150,000
Hãng sản xuất : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Model : dTrite

Mô tả thiết bị :
- Động cơ chất lượng cao cung cấp độ
chính xác tuyệt vời và chính xác
- Màn hình LCD lớn và tất cả các thông số
có thể được thiết lập trong bộ điều khiển
- Bảng điều khiển từ xa làm cho quá trình
hoạt động dễ dàng
- Hỗ trợ máy khuấy từ có thể tháo rời và
nhỏ gọn
- Phạm vi thể tích : 0.01mL-99.99mL,
piston hút tối đa là 10mL, độ phân giải là
10μL
- Độ chính xác : R = 0.2%, CV = 0.07%
- Vận tốc : 16 giai đoạn
- Nhiệt độ hoạt động 10℃ ~ 30℃
- Kiểm soát chất lượng DIN EN ISO 8655
- Loại điều khiển kiểm soát bên ngoài, bao
gồm cả các máy khuấy và các chương trình
buret
40 Dispenser điện tử Mỹ/TQ Bộ 1 8,910,000
Hãng sản xuất : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Model : dFlow

Mô tả thiết bị :
- Động cơ kiểm soát chính xác
- Màn hình LCD lớn và tất cả các thông số
có thể được thiết lập trong bộ điều khiển
- Bảng điều khiển từ xa làm cho quá trình
hoạt động dễ dàng
- Hai chế độ pha chế : định lượng và các
bước tùy chọn chức năng
- Phạm vi thể tích : 0.1mL-99.9mL, piston
hút tối đa là 10mL, độ phân giải là 100μL
- Độ chính xác :
Dispenser : R=10ml ± 30μl; CV=10ml ±
10μl
Stepper : R=1ml ± 6μl; CV=1ml ± 9μl
- Nhiệt độ hoạt động 10℃ ~ 30℃
- Kiểm soát chất lượng DIN EN ISO 8655
- Loại điều khiển : kiểm soát bên ngoài
41 Hệ thống định lượng và pha loãng Mỹ/TQ Bộ 1 75,060,000
Hãng sản xuất : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Model : DL-D50-Pro

Mô tả thiết bị :
- Lý tưởng cho các ứng dụng pha chế và
pha loãng

- Năm chế độ hoạt động cho phép vận hành


nhanh chóng và chính xác trong mồi nước,
chuẩn độ, đo khối lượng, cũng như trong
pha loãng, pha chế, pha trộn, trộn mẫu và
rửa.
- Dễ dàng sử dụng đường ống dẫn và dễ
dàng để chuyển đổi chế độ
- Các mô-men xoắn cao, bước động cơ
chính xác cho độ chính xác tuyệt vời
- Đầy đủ từ 250μL đến 25ml
- Tương thích với 7 loại Syringe
- Tốc độ trộn mẫu điều chỉnh cho 9 giai
đoạn
- Độ chính xác : ± 1%
- Sai số : ± 0.2%
- Tốc độ dòng chảy 0.003-6000μl / s (tùy
thuộc vào ống tiêm được chọn)
- Syringes tương thích : 250μl, 500μl, 1ml,
2.5ml, 5ml, 10ml, 25ml
- Đường dẫn chất lỏng Borosilicate, PTFE,
CTFE
- Điện áp : 100-240VAC
- Tần số : 50 / 60Hz
- Kích thước [W × D × H] : 190 × 180 ×
350 mm
- Trọng lượng : 4.5kg
- Nhiệt độ tương đối cho phép : 5-40 ℃
- Độ ẩm tương đối cho phép : 80%
42 Dụng cụ bơm pipette Mỹ/TQ Cái 1 360,000
Hãng sản xuất : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Model : Levo Pipette Controller

Mô tả thiết bị :
- Sử dụng với pipet thể tích 0.1 - 100ml hay
pipet huyết thanh
- Đầu lọc 3um có thể tách rời và thay thế,
có thể hấp tiệt trùng được
- Dễ sử dụng, nhẹ nhàng, chính xác
- Dễ thực hiện vệ sinh khi cần thiết
- Hút và rót mẫu dễ điều khiển với cần gạt
nhạy
- Bốn màu sắc để lựa chọn
7033201000 : Xanh lam
7033202000 : Đỏ
7033203000 : Xanh lá
7033204000 : Vàng
43 Bơm pipette tự động Mỹ/TQ Cái 1 1,980,000
Hãng sản xuất : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Model : Levo ME Pipette Filler

Mô tả thiết bị :
- Thể tích hút và rót mẫu : 0.1 --> 100ml
- Vận hành dễ dàng bằng 1 tay
- Nhẹ nhàng, thiết kế phù hợp vận hành lâu,
giảm mỏi tay
- Động cơ bơm đầy pipet 25ml trong thời
gian < 7 giây
- Pin : Lithium-Ion ; > 8 giờ sử dụng
- Thời gian sạc pin : 2~ 3 giờ
- Loại Pipet : Pipet thủy tinh hay nhựa : 0.1
-> 100ml ; pipet pasteur
- Bộ lọc : 0.45µm hydrophobic (không
thấm nước)
- Trọng lượng : 200g
44 Bơm pipette tự động Mỹ/TQ Cái 1 3,150,000
Hãng sản xuất : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Model : Levo Plus Pipette Filler

Mô tả thiết bị :
- Thể tích hút và rót mẫu : 0.1 --> 100ml
- Vận hành dễ dàng bằng 1 tay
- Nhẹ nhàng, thiết kế phù hợp vận hành lâu,
giảm mỏi tay
- Động cơ bơm đầy pipet 25ml trong thời
gian < 5 giây
- Có thể hoạt động trong khi sạc pin
- Mức tốc độ hút mẫu : 8
- Mức tốc độ rót mẫu : 8 & trọng lực
- Pin : Lithium-Ion ; > 8 giờ sử dụng
- Thời gian sạc pin : 2~ 3 giờ
- Loại Pipet : Pipet thủy tinh hay nhựa : 0.1
-> 100ml ; pipet pasteur
- Bộ lọc : 0.45µm hydrophobic (không
thấm nước)
- Trọng lượng : 200g
45 Máy khuấy đũa hiện số Mỹ/TQ Cái 1 8,550,000
(LED OVERHEAD STIRRER)
Hãng sx : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Model : OS20 - S

Mô tả thiết bị :
- Thể tích khuấy tối đa : 20 lít (H2O)
- Động cơ DC không chổi than hoạt động
lâu bền
- Tốc độ khuấy : 50 - 2200 rpm
- Độ chính xác hiển thị tốc độ : ± 3rpm
- Màn hình hiển thị tốc độ khuấy : LED
- Màn hình bảo vệ quá tải : đèn LED
- Lực mô men xoắn tối đa : 40 Ncm
- Độ nhớt tối đa : 10000 mPas
- Tự động dừng khi quá tải
- Điều khiển tốc độ bằng bộ vi xử lý
- Đường kính chốt giữ đũa khuấy : 0.5 - 10
mm
- Môi trường : 5 - 40°C , 80% RH
- Kích thước (W x H x D) : 83 x 220 x 186
mm
- Trọng lượng : 2.8 kg
- Nguồn điện : 100-220V, 50/60Hz, 70W
Cung cấp bao gồm
+ Máy chính OS20 - S
+ Bộ chân giá và kẹp

+ Đũa khuấy inox 4 cánh 316L (18900071)


46 Máy khuấy đũa hiện số Mỹ/TQ Cái 1 13,050,000
(LED OVERHEAD STIRRER)
Hãng sx : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Model : OS40 - S

Mô tả thiết bị :
- Thể tích khuấy tối đa : 40 lít (H2O)
- Động cơ DC không chổi than hoạt động
lâu bền
- Tốc độ khuấy : 50 - 2200 rpm
- Độ chính xác hiển thị tốc độ : ± 3rpm
- Màn hình hiển thị tốc độ khuấy : LED
- Màn hình bảo vệ quá tải : đèn LED
- Lực mô men xoắn tối đa : 60 Ncm
- Độ nhớt tối đa : 50000 mPas
- Tự động dừng khi quá tải
- Điều khiển tốc độ bằng bộ vi xử lý
- Đường kính chốt giữ đũa khuấy : 0.5 - 10
mm
- Môi trường : 5 - 40°C , 80% RH
- Kích thước (W x H x D) : 83 x 220 x 186
mm
- Trọng lượng : 2.8 kg
- Nguồn điện : 100-220V, 50/60Hz, 130W
Cung cấp bao gồm
+ Máy chính OS40 - S
+ Bộ chân giá và kẹp

+ Đũa khuấy inox 4 cánh 316L (18900071)


47 Bộ chân giá của máy khuấy đũa Mỹ/TQ Cái 1 2,070,000
Hãng sx : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Cat. No : 18900258

Mô tả thiết bị :
- Kích thước (W x D x H) : 200 x 310 x
780 mm
- Chất liệu : Thép không gỉ
48 Đũa khuấy inox 4 cánh 316 L Mỹ/TQ Cái 1 198,000
Hãng sx : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Cat. No : 18900071

Mô tả thiết bị :
- Chiều dài trục : 400mm
- Đường kính khuấy : 50mm
- Chất liệu : thép không gỉ 316L
- Ứng dụng : khuấy tiêu chuẩn sử dụng ở
tốc độ trung bình và cao
49 Đũa khuấy inox 2 cánh thẳng 316 L Mỹ/TQ Cái 1 495,000
Hãng sx : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Cat. No : 18900072

Mô tả thiết bị :
- Chiều dài trục : 400mm
- Đường kính khuấy : 60mm
- Chất liệu : thép không gỉ 316L
- Ứng dụng : lý tưởng cho sự pha trộn dung
dịch có độ nhớt thấp ở tốc độ trung bình và
cao
50 Đũa khuấy inox cánh lá 316 L Mỹ/TQ Cái 1 423,000
Hãng sx : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Cat. No : 18900073

Mô tả thiết bị :
- Chiều dài trục : 400mm
- Đường kính khuấy : 68mm
- Chất liệu : thép không gỉ 316L
- Ứng dụng : Thích hợp cho mẫu cần thiết
xử lý nhẹ nhàng ở tốc độ thấp và trung bình
51 Đũa khuấy inox cánh ly tâm 316 L Mỹ/TQ Cái 1 450,000
Hãng sx : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Cat. No : 18900074

Mô tả thiết bị :
- Chiều dài trục : 400mm
- Đường kính khuấy : 90mm
- Chất liệu : thép không gỉ 316L
- Ứng dụng : Hai cánh khuấy cánh mở với
tốc độ ngày càng tăng. Hoàn hảo cho khuấy
trong bình tròn với cổ hẹp. Yêu cầu tốc độ
trung bình đến cao.
52 Đũa khuấy inox 4 cánh bọc nhựa 316 L Mỹ/TQ Cái 1 684,000
Hãng sx : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Cat. No : 18900075

Mô tả thiết bị :
- Chiều dài trục : 350mm
- Đường kính khuấy : 65mm
- Chất liệu : tráng PTFE
- Ứng dụng : khuấy tiêu chuẩn sử dụng ở
tốc độ trung bình và cao
53 Đũa khuấy inox 2 cánh bọc nhựa 316 L Mỹ/TQ Cái 1 720,000
Hãng sx : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Cat. No : 18900076

Mô tả thiết bị :
- Chiều dài trục : 350mm
- Đường kính khuấy : 70mm
- Chất liệu : tráng PTFE
- Ứng dụng : Thích hợp cho mẫu cần thiết
xử lý nhẹ nhàng ở tốc độ trung bình và cao
54 Đũa khuấy inox cánh lá bọc nhựa 316 L Mỹ/TQ Cái 1 684,000
Hãng sx : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Cat. No : 18900077

Mô tả thiết bị :
- Chiều dài trục : 350mm
- Đường kính khuấy : 68mm
- Chất liệu : tráng PTFE
- Ứng dụng : Thích hợp cho mẫu cần thiết
xử lý nhẹ nhàng ở tốc độ thấp và trung bình
Đũa khuấy inox cánh ly tâm bọc nhựa
55 Mỹ/TQ Cái 1 720,000
316 L
Hãng sx : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Cat. No : 18900078

Mô tả thiết bị :
- Chiều dài trục : 350mm
- Đường kính khuấy : 85mm
- Chất liệu : tráng PTFE
- Ứng dụng : Cánh khuấy hai mảnh, cánh
quạt mở với tốc độ gia tăng. Hoàn hảo cho
khuấy trong bình tròn với cổ hẹp. Yêu cầu
tốc độ trung bình đến cao
56 Máy lắc ngang Mỹ/TQ Cái 1 13,950,000
Hãng sx : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Model : SK-L330-Pro

Mô tả thiết bị :
- Kiểu lắc : ngang
- Phạm vi tốc độ : 100 - 350 rpm
- Biên độ lắc : 10 mm
- Trọng tải tối đa : 7.5 Kg
- Động cơ DC không chổi than hoạt động
lâu bền
- Màn hình LCD đôi hiển thị thời gian và
tốc độ độc lập
- Cài đặt thời gian lắc : 1 phút -> 19 giờ 59
phút
- Giao diện RS232 kết nối máy vi tính
- Môi trường : 5 - 40°C, 80% RH
- Kích thước (W x D x H) : 370 x 420 x
100 mm
- Trọng lượng : 13.5 kg
- Nguồn điện : 100-240V, 50/60Hz, 30 W
Cung cấp bao gồm :
+ Máy chính SK-L330-Pro
+ Bàn lắc với 4 thanh kẹp điều chỉnh để sử
dụng với bình khác nhau SK330.1
Cat.No 18900027
57 Máy lắc tròn Mỹ/TQ Cái 1 13,950,000
Hãng sx : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Model : SK-O330-Pro

Mô tả thiết bị :
- Kiểu lắc : tròn
- Phạm vi tốc độ : 100 - 500 rpm
- Biên độ lắc : 10 mm
- Trọng tải tối đa : 7.5 Kg
- Động cơ DC không chổi than hoạt động
lâu bền
- Màn hình LCD đôi hiển thị thời gian và
tốc độ độc lập
- Cài đặt thời gian lắc : 1 phút -> 19 giờ 59
phút
- Giao diện RS232 kết nối máy vi tính
- Môi trường : 5 - 40°C, 80% RH
- Kích thước (W x D x H) : 370 x 420 x
100 mm
- Trọng lượng : 13.5 kg
- Nguồn điện : 100-240V, 50/60Hz, 30 W
Cung cấp bao gồm :
+ Máy chính SK-O330-Pro
+ Bàn lắc với 4 thanh kẹp điều chỉnh để sử
dụng với bình khác nhau SK330.1
Cat.No 18900027
58 Máy lắc bập bênh Mỹ/TQ Cái 1 13,950,000
Hãng sx : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Model : SK-R330-Pro

Mô tả thiết bị :
- Kiểu lắc : bập bênh
- Phạm vi tốc độ : 10 - 70 rpm
- Góc lắc : 9°
- Trọng tải tối đa : 10 kg
- Động cơ DC motor
- Màn hình LCD đôi hiển thị thời gian và
tốc độ độc lập
- Cài đặt thời gian lắc : 1 phút -> 19 giờ 59
phút
- Môi trường : 5 - 40°C , 80% RH
- Kích thước (W x D x H) : 360 x 410 x
200 mm
- Trọng lượng : 9 kg
- Nguồn điện : 100-240V, 50/60Hz, 50 W
Cung cấp bao gồm :
+ Máy chính SK-R330-Pro
+ Bàn lắc với 4 thanh kẹp điều chỉnh để sử
dụng với bình khác nhau SK330.1
Cat.No 18900027
59 Bàn lắc Mỹ/TQ Cái 1 999,000
Hãng sx : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Model : SK330.2

Mô tả thiết bị :
Cat.No 18900028
- Sử dụng cho máy lắc
SK-L330-Pro
SK-O330-Pro
SK-R330-Pro
SK-D3309-Pro
Kẹp (của máy lắc) sử dụng cho bình
60 Mỹ/TQ Cái 1 149,000
25ml
Hãng sx : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Cat.No 18900029

Mô tả thiết bị :
- Sử dụng với bàn lắc SK330.2 (28 cái)
- Sử dụng với bàn lắc SK180.2 (9 cái)
Kẹp (của máy lắc) sử dụng cho bình
61 Mỹ/TQ Cái 1 149,000
50ml
Hãng sx : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Cat.No 18900030

Mô tả thiết bị :
- Sử dụng với bàn lắc SK330.2 (16 cái)
- Sử dụng với bàn lắc SK180.2 (9 cái)
62 Kẹp (của máy lắc) sử dụng cho bình Mỹ/TQ Cái 1 149,000
100ml
Hãng sx : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Cat.No 18900031

Mô tả thiết bị :
- Sử dụng với bàn lắc SK330.2 (16 cái)
- Sử dụng với bàn lắc SK180.2 (9 cái)
63 Kẹp (của máy lắc) sử dụng cho bình Mỹ/TQ Cái 1 279,000
200/250ml
Hãng sx : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Cat.No 18900032

Mô tả thiết bị :
- Sử dụng với bàn lắc SK330.2 (9 cái)
- Sử dụng với bàn lắc SK180.2 (4 cái)
64 Kẹp (của máy lắc) sử dụng cho bình Mỹ/TQ Cái 1 279,000
500ml
Hãng sx : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Cat.No 18900033

Mô tả thiết bị :
- Sử dụng với bàn lắc SK330.2 (9 cái)
- Sử dụng với bàn lắc SK180.2 (2 cái)
65 Máy ly tâm lạnh vi lượng tốc độ cao Mỹ/TQ Cái 1 76,500,000
Hãng sx : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Model : D3024R

Mô tả thiết bị :
Máy ly tâm lạnh D3024R là máy ly tâm
lạnh tốc độ cao loại mini
- Tốc độ quay : 200 - 15000 rpm, gia tốc
10rpm
- Lực ly tâm max RCF : 21380 x g, gia tốc
10 x g
- Độ chính xác tốc độ : ± 20 rpm
- Phạm vi nhiệt độ : -20 -> 40°C
- Kiểm soát chế độ nhiệt không liên tục,
chất làm lạnh không CFC
- Rotor : 5ml x 18 chỗ , có thể hấp tiệt trùng
2ml x 24 chỗ , có thể hấp tiệt trùng
0.5ml x 36 chỗ , có thể hấp tiệt trùng
- Màn hình LCD chữ số lớn
- Thời gian ly tâm : 30 giây --> 99 phút /
liên tục
- Động cơ : DC, không chổi than
- Mức độ ồn : ≤ 54 dB
- Thời gian tăng / giảm tốc [giây] :
25giây↑25giây↓
- Hệ thống bảo vệ : Khóa nắp, kiểm tra quá
tốc độ, quá nhiệt, tự động chuẩn đoán, phát
hiện các bất thường bên trong
- Nguồn điện : 220V, 50/60Hz, 10A, 1 pha
- Kích thước (Wx D x H) : 338 x 580 x 324
mm
- Trọng lượng : 30kg
66 Máy ly tâm Mỹ/TQ Cái 1 46,800,000
Hãng sx : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Model : DM0636

Mô tả thiết bị :
- Tốc độ quay : 300 - 6000 rpm, gia tốc
10rpm
- Lực ly tâm max RCF : 4300 x g, gia tốc
10 x g
- Độ chính xác tốc độ : ± 20 rpm
- Công suất Rotor : 9 loại
- Thời gian ly tâm : 30 giây --> 99 phút /
liên tục
- Động cơ : DC không chổi than
- Màn hình LCD chữ số lớn
- Bộ nhớ chương trình : 9
- Hệ thống bảo vệ : Khóa nắp kép, bảo vệ
mất cân bằng, phát hiện quá nhiệt, quá tốc
độ, ngăn quá nhiệt, tự động chuẩn đoán,
phát hiện các bất thường bên trong
- Thời gian tăng / giảm tốc [giây] :
9giây↑10giây↓
- Nguồn điện : 220V, 50/60Hz, 6.3A, 1 pha
- Kích thước (W x D x H) : 445 x 579 x
269 mm
- Trọng lượng : 36 kg
Cung cấp bao gồm
+ Máy chính DM0636

+ Rotor SE4-100 cho DM0636 &


DM0636R
Max. tốc độ : 4000 vòng/phút
Max. RCF : 2830×g
Chất liệu rotor : thép không gỉ
+ 8 Adaptor cho ống 50mL
+ Dây nguồn
+ Tài liệu sử dụng
67 Máy ly tâm lâm sàng Mỹ/TQ Cái 1 8,550,000
Hãng sx : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Model : DM0412

Mô tả thiết bị :

- Máy ly tâm dùng trong nghiên cứu lâm


sàng model DM0412 là thiết bị tuyệt vời
dùng để phân ly huyết tương, huyết thanh,
ure, các mẫu máu và các ứng dụng tương tự
khác trong bệnh viện và phòng thí nghiệm.
- Tốc độ quay : 300 - 4500 rpm, gia tốc
100rpm
- Lực ly tâm max RCF : 2490 x g, gia tốc
100 x g
- Độ chính xác tốc độ : ± 20 rpm
- Rotor : 10ml/7ml/5ml x 12 chỗ, 15ml x 8
chỗ
- Màn hình LCD chữ số lớn
- Thời gian ly tâm : 30 giây --> 99 phút /
HOLD (liên tục)
- Chức năng ly tâm nhanh với bấm - giữ
phím Pulse
- Động cơ : DC không chổi than
- Mức độ ồn : ≤ 56 dB
- Thời gian tăng / giảm tốc [giây] :
20giây↑20giây↓
- Vận hành dễ dàng bằng núm vặn
- Hệ thống bảo vệ : Khóa nắp, kiểm tra quá
tốc độ, tự động chuẩn đoán, phát hiện các
bất thường bên trong
- Nguồn điện : 220V, 50/60Hz, 3A, 1 pha
- Kích thước (W x D x H) : 301 x 354 x
217mm
- Trọng lượng : 6 kg
68 Máy ly tâm lâm sàng Mỹ/TQ Cái 1 5,580,000
Hãng sx : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Model : DM0412S

Mô tả thiết bị :

- Máy ly tâm dùng trong nghiên cứu lâm


sàng model DM0412S là thiết bị tuyệt vời
dùng để phân ly huyết tương, huyết thanh,
ure, các mẫu máu và các ứng dụng tương tự
khác trong bệnh viện và phòng thí nghiệm.
- Tốc độ quay : 300 - 4500 rpm, gia tốc
100rpm
- Lực ly tâm max RCF : 2490 x g, gia tốc
100 x g
- Độ chính xác tốc độ : ± 100 rpm
- Rotor : 10ml/7ml/5ml x 12 chỗ, 15ml x 8
chỗ
- Màn hình LED chữ số lớn
- Thời gian ly tâm : 1 phút --> 99 phút /
HOLD (liên tục)
- Chức năng ly tâm nhanh với bấm - giữ
phím Pulse
- Động cơ : DC motor
- Mức độ ồn : ≤ 56 dB
- Thời gian tăng / giảm tốc [giây] :
40giây↑50giây↓
- Hệ thống bảo vệ : Khóa nắp, kiểm tra quá
tốc độ
- Nguồn điện : 220V, 50/60Hz, 3A, 1 pha
- Kích thước (W x D x H) : 301 x 354 x
217mm
- Trọng lượng : 6 kg
69 Máy ly tâm mini Mỹ/TQ Cái 1 1,980,000
Hãng sx : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Model : D1008

Mô tả thiết bị :
- Máy sử dụng thân thiện, vận hành đơn
giản bằng cách đóng mở nắp.
- Tốc độ quay tối đa : 7000 rpm
- Lực ly tâm max RCF : 2680 x g
- Rotor : 0.2/0.5/1.5/2.0ml x 8 chỗ, 0.2mL
× 16 dải PCR hoặc 0.2mL × 2 PCR 8 dải
- Thời gian chạy : vận hành liên tục
- Động cơ : DC motor
- Mức độ ồn : ≤ 45 dB
- Nguồn điện : 220V, 50/60Hz, 20W
- Kích thước (D x W x H) : 160 x 170 x
122 mm
- Trọng lượng : 0.5 kg
70 Máy ly tâm mini tốc độ cao Mỹ/TQ Cái 1 13,140,000
Hãng sx : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Model : D2012 Plus

Mô tả thiết bị :
- Tốc độ quay : 500 -15000 rpm, gia tốc
100rpm
- Lực ly tâm max RCF : 15100 x g, gia tốc
100 x g
- Độ chính xác tốc độ : ± 20 rpm
- Rotor : 0.2mL / 0.5mL / 1.5mL / 2mL ×
12 chỗ
- Thời gian ly tâm : 30 giây --> 99 phút /
liên tục
- Động cơ : DC không chổi than
- Mức độ ồn : ≤ 54 dB
- Thời gian tăng / giảm tốc [giây] :
11giây↑9giây↓
- Vận hành dễ dàng bằng núm vặn
- Hệ thống bảo vệ : Khóa nắp, kiểm tra quá
tốc độ, quá nhiệt, tự động chuẩn đoán, phát
hiện các bất thường bên trong
- Nguồn điện : 220V, 50/60Hz, 3A, 1 pha
- Kích thước (W x D x H) : 255 x 245 x
140 mm
- Trọng lượng : 6 kg
71 Máy đồng hóa Mỹ/TQ Cái 1 15,300,000
Hãng sx : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Model : D-160 (Package 2)

Mô tả thiết bị :
- Nguồn điện : 220-240V/50-60Hz
- Loại motor : Motor đa năng, 160W
- Tốc độ : 8.000 – 30.000 vòng/phút
- Độ chính xác tốc độ : 6.3->14m/giây
- Điều khiển tốc độ : Núm vặn (6 nấc)
- pH : 2-13
- Kích cỡ hạt sau khi đồng hóa : Huyền phù
và nhũ tương : 10-15μm & 1-10μm
- Thể tích làm việc : 0.1 – 50ml ( với trục
đồng hóa DS-160/5) hoặc 1-250ml ( với
trục đồng hóa DS-160/10)
- Độ nhớt tối đa : 5.000mPas
- Vật liệu dùng cho đầu nghiền : Thép
không gỉ 316L / PTFE
- Trọng lượng : 0.6kg
- Kích thước (L x W x H): 46 x 55 x
230mm
- Độ ồn : 72 dB(A)
- Môi trường làm việc : 0-40°C, 85% RH
- Cấp bảo vệ : IP20
Cung cấp bao gồm :
+ Máy chính D160
+ Trục đồng hóa : DS-160/10
Cat No. 18900114
Thể tích làm việc : 1 – 250 ml.
Đường kính : 10 mm.
Vật liệu : Thép không gỉ 316L
Khe cắm đầu trục
Chiều dài trục : 115mm
Ứng dụng : pha trộn đối với môi trường
rắn/lỏng
Kích cỡ hạt sau khi đồng hóa : Huyền phù
10-15μm và nhũ tương 1-10μm
+ Giá đỡ H 370 và kẹp
+ Tài liệu hướng dẫn sử dụng
72 Máy đồng hóa Mỹ/TQ Cái 1 27,900,000
Hãng sx : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Model : D-500 (Package 1)

Mô tả thiết bị :
- Nguồn điện : 220-240V/50-60Hz
- Loại motor : Motor đa năng, 500W
- Tốc độ : 10.000 – 30.000 vòng/phút
- Độ chính xác tốc độ : 22.7->36m/giây
- Điều khiển tốc độ : Núm vặn (7 nấc)
- pH : 2-13
- Kích cỡ hạt sau khi đồng hóa : Huyền phù
và nhũ tương : 10-15μm & 1-10μm
- Thể tích làm việc : 10 – 40000ml (Tùy
chọn)
- Độ nhớt tối đa : 10.000mPas
- Vật liệu dùng cho đầu nghiền : Thép
không gỉ 316L / PTFE
- Trọng lượng : 1.3kg
- Kích thước (L x W x H): 70 x 70 x
255mm
- Độ ồn : 79 dB(A)
- Môi trường làm việc : 0-40°C, 85% RH
- Cấp bảo vệ : IP20
Cung cấp bao gồm :
+ Máy chính : Máy đồng hóa D500
+ Trục đồng hóa : DS-500/1
Cat No. 18201331
Thể tích làm việc : 10 – 5000 ml.
Đường kính : 20 mm.
Vật liệu : Thép không gỉ 316L
Khe cắm đầu trục
Chiều dài trục : 215mm
Ứng dụng : pha trộn đối với môi trường
rắn/lỏng
Kích cỡ hạt sau khi đồng hóa : Huyền phù
10-50μm và nhũ tương 1-10μm
+ Giá đỡ H 600 và kẹp
+ Tài liệu hướng dẫn sử dụng
73 Máy đồng hóa Mỹ/TQ Cái 1 27,900,000
Hãng sx : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Model : D-500 (Package 2)

Mô tả thiết bị :
- Nguồn điện : 220-240V/50-60Hz
- Loại motor : Motor đa năng, 500W
- Tốc độ : 10.000 – 30.000 vòng/phút
- Độ chính xác tốc độ : 22.7->36m/giây
- Điều khiển tốc độ : Núm vặn (7 nấc)
- pH : 2-13
- Kích cỡ hạt sau khi đồng hóa : Huyền phù
và nhũ tương : 10-15μm & 1-10μm
- Thể tích làm việc : 10 – 40000ml (Tùy
chọn)
- Độ nhớt tối đa : 10.000mPas
- Vật liệu dùng cho đầu nghiền : Thép
không gỉ 316L / PTFE
- Trọng lượng : 1.3kg
- Kích thước (L x W x H): 70 x 70 x
255mm
- Độ ồn : 79 dB(A)
- Môi trường làm việc : 0-40°C, 85% RH
- Cấp bảo vệ : IP20
Cung cấp bao gồm :
+ Máy chính : Máy đồng hóa D500
+ Trục đồng hóa : DS-500/2
Cat No. 18201332
Thể tích làm việc : 10 – 5000 ml.
Đường kính : 20 mm.
Vật liệu : Thép không gỉ 316L
Khe cắm đầu trục
Chiều dài trục : 215mm
Ứng dụng : pha trộn nước trong dầu hoặc
dầu trong nước nhũ tương
Kích cỡ hạt sau khi đồng hóa : Huyền phù
10-50μm và nhũ tương 1-10μm
+ Giá đỡ H 600 và kẹp
+ Tài liệu hướng dẫn sử dụng
74 Máy ủ nhiệt khô Mỹ/TQ Cái 1 7,155,000
(Dry bath)
Hãng sx : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Model : HB120-S

Mô tả thiết bị :
- Chức năng : ủ nhiệt
- Phạm vi nhiệt độ : nhiệt độ phòng ~ 120 °
C
- Độ chính xác điều khiển nhiệt độ : ± 0.5

- Nhiệt độ đồng nhất : ± 0.5 ℃
- Tốc độ gia nhiệt tối đa : 5,5 ℃ /phút
- Hẹn giờ : 1 phút -> 99 giờ 59 phút
- Màn hình hiển thị : LED
- Bảo vệ quá nhiệt : 140 ° C
- Cấu tạo block nhiệt bằng nhôm
- Nguồn điện : 220V, 50 / 60Hz, 160W
- Kích thước [W × D × H] : 95 × 150 ×
50mm
- Trọng lượng : 3kg
Cung cấp bao gồm :
+ Máy chính HB120-S
+ Block gia nhiệt 40 chỗ, sử dụng cho ống
1.5ml Cat. No 18900253
Phụ kiện chọn thêm
75 + Block gia nhiệt 54 chỗ, sử dụng cho ống Mỹ/TQ Cái 1 1,980,000
0.2ml Cat. No 18900218

76 + Block gia nhiệt 40 chỗ, sử dụng cho ống Mỹ/TQ Cái 1 1,980,000
0.5ml Cat. No 18900219

77 + Block gia nhiệt 40 chỗ, sử dụng cho ống Mỹ/TQ Cái 1 1,980,000
1.5ml Cat. No 18900253

78 + Block gia nhiệt 40 chỗ, sử dụng cho ống Mỹ/TQ Cái 1 1,980,000
2ml Cat. No 18900220

79 + Block gia nhiệt 28 chỗ, sử dụng cho ống Mỹ/TQ Cái 1 1,980,000
5ml/15ml Cat. No 18900221

80 + Block gia nhiệt 8 chỗ, sử dụng cho ống Mỹ/TQ Cái 1 1,980,000
50ml Cat. No 18900222

81 Máy ủ nhiệt khô có làm lạnh và lắc Mỹ/TQ Cái 1 37,350,000


(Thermo Mix)
Hãng sx : DLAB
Xuất xứ : Trung Quốc
Model : HCM100-Pro
Mô tả thiết bị :
- Chức năng : ủ nhiệt, làm lạnh và lắc
- Phạm vi nhiệt độ : gia nhiệt từ nhiệt độ
phòng ~ 100 ° C, làm lạnh từ nhiệt độ
phòng ~ dưới nhiệt độ phòng 15 ℃.
- Độ chính xác điều khiển nhiệt độ [từ 20-
45 ° C]: ± 0.5 ℃
- Nhiệt độ đồng nhất [từ 20-45 ° C] : tối đa
± 0.5 ℃
- Tốc độ gia nhiệt tối đa : 5,5 ℃ /phút
- Tốc độ làm lạnh tối đa : 5 ℃ /phút ( từ
110℃ xuống nhiệt độ phòng), 0,5 ° C /
phút (dưới nhiệt độ phòng.)
- Phạm vi tốc độ lắc : 300-1500rpm
- Biên độ lắc : 3mm
- Màn hình hiển thị : TFT
- Bước chương trình : 9
- Bảo vệ quá nhiệt : 150 ° C
- Cấu tạo block nhiệt bằng nhôm
- Nguồn điện : 220V, 50 / 60Hz, 200W
- Kích thước [W × D × H](không có block
nhiệt) : 200 × 235 × 120mm
- Trọng lượng : 7.3kg
Cung cấp bao gồm :
+ Máy chính HCM100-Pro
+ Block gia nhiệt 24 chỗ, sử dụng cho ống
2ml Cat. No 18900239
82 Micropipette có hấp 1 kênh Mỹ/TQ Cái 1 720,000
Hãng sx : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Thể tích : 0.1 - 2.5µl

Mô tả thiết bị :
- Có thể hấp hoàn toàn và chịu đựng khử
trùng hơi nước ở 121°C , 1 atm trong 20
phút.
- Sau khi hấp khử trùng các pipette phải
được làm lạnh xuống và để khô trong 12
giờ.
- Bước hiệu chỉnh : 0.05µl
- Sai số : ± 2.00% tại 2.5µl
± 3.00% tại 1.25µl
± 6.00% tại 0.25µl

- Dễ dàng hiệu chuẩn với dụng cụ kèm theo


- Đã được hiệu chuẩn theo ISO 8655 / DIN
12650
- Trọng lượng nhẹ , thiết kế gọn gàng, dễ sử
dụng
83 Micropipette có hấp 1 kênh Mỹ/TQ Cái 1 720,000
Hãng sx : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Thể tích : 0.5 - 10µl

Mô tả thiết bị :
- Có thể hấp hoàn toàn và chịu đựng khử
trùng hơi nước ở 121°C , 1 atm trong 20
phút.
- Sau khi hấp khử trùng các pipette phải
được làm lạnh xuống và để khô trong 12
giờ.
- Bước hiệu chỉnh : 0.1µl
- Sai số : ± 0.80% tại 10µl
± 1.50% tại 5µl
± 1.50% tại 1µl

- Dễ dàng hiệu chuẩn với dụng cụ kèm theo


- Đã được hiệu chuẩn theo ISO 8655 / DIN
12650
- Trọng lượng nhẹ , thiết kế gọn gàng, dễ sử
dụng
84 Micropipette có hấp 1 kênh Mỹ/TQ Cái 1 720,000
Hãng sx : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Thể tích : 2 - 20µl

Mô tả thiết bị :
- Có thể hấp hoàn toàn và chịu đựng khử
trùng hơi nước ở 121°C , 1 atm trong 20
phút.
- Sau khi hấp khử trùng các pipette phải
được làm lạnh xuống và để khô trong 12
giờ.
- Bước hiệu chỉnh : 0.5µl
- Sai số : ± 0.40% tại 20µl
± 1.00% tại 10µl
± 2.00% tại 2µl

- Dễ dàng hiệu chuẩn với dụng cụ kèm theo


- Đã được hiệu chuẩn theo ISO 8655 / DIN
12650
- Trọng lượng nhẹ , thiết kế gọn gàng, dễ sử
dụng
85 Micropipette có hấp 1 kênh Mỹ/TQ Cái 1 720,000
Hãng sx : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Thể tích : 5 - 50ul

Mô tả thiết bị :
- Có thể hấp hoàn toàn và chịu đựng khử
trùng hơi nước ở 121°C , 1 atm trong 20
phút.
- Sau khi hấp khử trùng các pipette phải
được làm lạnh xuống và để khô trong 12
giờ.
- Bước hiệu chỉnh : 0.5µl
- Sai số : ± 0.30% tại 50µl
± 0.60% tại 25µl
± 2.00% tại 5µl

- Dễ dàng hiệu chuẩn với dụng cụ kèm theo


- Đã được hiệu chuẩn theo ISO 8655 / DIN
12650
- Trọng lượng nhẹ , thiết kế gọn gàng, dễ sử
dụng
86 Micropipette có hấp 1 kênh Mỹ/TQ Cái 1 720,000
Hãng sx : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Thể tích : 10 - 100ul

Mô tả thiết bị :
- Có thể hấp hoàn toàn và chịu đựng khử
trùng hơi nước ở 121°C , 1 atm trong 20
phút.
- Sau khi hấp khử trùng các pipette phải
được làm lạnh xuống và để khô trong 12
giờ.
- Bước hiệu chỉnh : 1µl
- Sai số : ± 0.15% tại 100µl
± 0.40% tại 50µl
± 1.50% tại 10µl

- Dễ dàng hiệu chuẩn với dụng cụ kèm theo


- Đã được hiệu chuẩn theo ISO 8655 / DIN
12650
- Trọng lượng nhẹ , thiết kế gọn gàng, dễ sử
dụng
87 Micropipette có hấp 1 kênh Mỹ/TQ Cái 1 720,000
Hãng sx : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Thể tích : 20 - 200ul

Mô tả thiết bị :
- Có thể hấp hoàn toàn và chịu đựng khử
trùng hơi nước ở 121°C , 1 atm trong 20
phút.
- Sau khi hấp khử trùng các pipette phải
được làm lạnh xuống và để khô trong 12
giờ.
- Bước hiệu chỉnh : 1µl
- Sai số : ± 0.15% tại 200µl
± 0.30% tại 100µl
± 1.00% tại 20µl

- Dễ dàng hiệu chuẩn với dụng cụ kèm theo


- Đã được hiệu chuẩn theo ISO 8655 / DIN
12650
- Trọng lượng nhẹ , thiết kế gọn gàng, dễ sử
dụng
88 Micropipette có hấp 1 kênh Mỹ/TQ Cái 1 720,000
Hãng sx : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Thể tích : 50 - 200ul

Mô tả thiết bị :
- Có thể hấp hoàn toàn và chịu đựng khử
trùng hơi nước ở 121°C , 1 atm trong 20
phút.
- Sau khi hấp khử trùng các pipette phải
được làm lạnh xuống và để khô trong 12
giờ.
- Bước hiệu chỉnh : 1µl
- Sai số : ± 0.15% tại 200µl
± 0.30% tại 100µl
± 0.40% tại 50µl

- Dễ dàng hiệu chuẩn với dụng cụ kèm theo


- Đã được hiệu chuẩn theo ISO 8655 / DIN
12650
- Trọng lượng nhẹ , thiết kế gọn gàng, dễ sử
dụng
89 Micropipette có hấp 1 kênh Mỹ/TQ Cái 1 720,000
Hãng sx : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Thể tích : 100 - 1000ul

Mô tả thiết bị :
- Có thể hấp hoàn toàn và chịu đựng khử
trùng hơi nước ở 121°C , 1 atm trong 20
phút.
- Sau khi hấp khử trùng các pipette phải
được làm lạnh xuống và để khô trong 12
giờ.
- Bước hiệu chỉnh : 5µl
- Sai số : ± 0.20% tại 1000µl
± 0.25% tại 500µl
± 0.70% tại 100µl

- Dễ dàng hiệu chuẩn với dụng cụ kèm theo


- Đã được hiệu chuẩn theo ISO 8655 / DIN
12650
- Trọng lượng nhẹ , thiết kế gọn gàng, dễ sử
dụng
90 Micropipette có hấp 1 kênh Mỹ/TQ Cái 1 720,000
Hãng sx : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Thể tích : 200 - 1000ul

Mô tả thiết bị :
- Có thể hấp hoàn toàn và chịu đựng khử
trùng hơi nước ở 121°C , 1 atm trong 20
phút.
- Sau khi hấp khử trùng các pipette phải
được làm lạnh xuống và để khô trong 12
giờ.
- Bước hiệu chỉnh : 5µl
- Sai số : ± 0.20% tại 1000µl
± 0.25% tại 500µl
± 0.30% tại 200µl

- Dễ dàng hiệu chuẩn với dụng cụ kèm theo


- Đã được hiệu chuẩn theo ISO 8655 / DIN
12650
- Trọng lượng nhẹ , thiết kế gọn gàng, dễ sử
dụng
91 Micropipette có hấp 1 kênh Mỹ/TQ Cái 1 720,000
Hãng sx : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Thể tích : 1000 - 5000ul
Mô tả thiết bị :
- Có thể hấp hoàn toàn và chịu đựng khử
trùng hơi nước ở 121°C , 1 atm trong 20
phút.
- Sau khi hấp khử trùng các pipette phải
được làm lạnh xuống và để khô trong 12
giờ.
- Bước hiệu chỉnh : 50µl
- Sai số : ± 0.15% tại 5000µl
± 0.30% tại 2500µl
± 0.30% tại 1000µl

- Dễ dàng hiệu chuẩn với dụng cụ kèm theo


- Đã được hiệu chuẩn theo ISO 8655 / DIN
12650
- Trọng lượng nhẹ , thiết kế gọn gàng, dễ sử
dụng
92 Micropipette có hấp thể tích cố định Mỹ/TQ Cái 1 630,000
Hãng sx : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Thể tích : Fixed

Mô tả thiết bị :
- Có thể hấp hoàn toàn và chịu đựng khử
trùng hơi nước ở 121°C , 1 atm trong 20
phút.
- Sau khi hấp khử trùng các pipette phải
được làm lạnh xuống và để khô trong 12
giờ.
- Gồm thể tích các lọai :
5µl 10µl 20µl 25µl 50µl 100µl 200µl
250µl 500µl 1000µ 2000µl 5000µl
- Dễ dàng hiệu chuẩn với dụng cụ kèm theo
- Chế tạo bằng vật liệu mới tân tiến
- Trọng lượng nhẹ , thiết kế gọn gàng dễ sử
dụng
92 Micropipette có hấp 12 kênh Mỹ/TQ Cái 1 3,600,000
Hãng sx : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Thể tích : 0.5 - 10µl

Mô tả thiết bị :
- Có thể hấp hoàn toàn và chịu đựng khử
trùng hơi nước ở 121°C , 1 atm trong 20
phút.
- Sau khi hấp khử trùng các pipette phải
được làm lạnh xuống và để khô trong 12
giờ.
- Bước hiệu chỉnh : 0.1µl
- Sai số : ± 1.50% tại 10µl
± 2.50% tại 5µl
± 4.00% tại 1µl
- Thích hợp với đĩa đựng mẫu tiêu chuẩn 96
chỗ
- Đầu rót mẫu có thể xoay được
- Sử dụng thích hợp với các loại đầu tip
- Đã được hiệu chuẩn theo ISO 8655 / DIN
12650
- Trọng lượng nhẹ , thiết kế gọn gàng, dễ sử
dụng
94 Micropipette có hấp 12 kênh Mỹ/TQ Cái 1 3,600,000
Hãng sx : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Thể tích : 5 - 50µl

Mô tả thiết bị :
- Có thể hấp hoàn toàn và chịu đựng khử
trùng hơi nước ở 121°C , 1 atm trong 20
phút.
- Sau khi hấp khử trùng các pipette phải
được làm lạnh xuống và để khô trong 12
giờ.
- Bước hiệu chỉnh : 0.5µl
- Sai số : ± 0.50% tại 50µl
± 1.00% tại 25µl
± 2.00% tại 5µl
- Thích hợp với đĩa đựng mẫu tiêu chuẩn 96
chỗ
- Đầu rót mẫu có thể xoay được
- Sử dụng thích hợp với các loại đầu tip
- Đã được hiệu chuẩn theo ISO 8655 / DIN
12650
- Trọng lượng nhẹ , thiết kế gọn gàng, dễ sử
dụng
95 Micropipette có hấp 12 kênh Mỹ/TQ Cái 1 3,600,000
Hãng sx : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Thể tích : 50 - 300µl

Mô tả thiết bị :
- Có thể hấp hoàn toàn và chịu đựng khử
trùng hơi nước ở 121°C , 1 atm trong 20
phút.
- Sau khi hấp khử trùng các pipette phải
được làm lạnh xuống và để khô trong 12
giờ.
- Bước hiệu chỉnh : 5µl
- Sai số : ± 0.25% tại 300µl
± 0.50% tại 150µl
± 0.80% tại 50µl
- Thích hợp với đĩa đựng mẫu tiêu chuẩn 96
chỗ
- Đầu rót mẫu có thể xoay được
- Sử dụng thích hợp với các loại đầu tip
- Đã được hiệu chuẩn theo ISO 8655 / DIN
12650
- Trọng lượng nhẹ , thiết kế gọn gàng, dễ sử
dụng
96 Micropipette không hấp 1 kênh Mỹ/TQ Cái 1 630,000
Hãng sx : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Thể tích : 0.1 - 2.5µl

Mô tả thiết bị :
- Bước hiệu chỉnh : 0.05µl
- Sai số : ± 2.00% tại 2.5µl
± 3.00% tại 1.25µl
± 6.00% tại 0.25µl

- Dễ dàng hiệu chuẩn với dụng cụ kèm theo


- Đã được hiệu chuẩn theo ISO 8655 / DIN
12650
- Trọng lượng nhẹ , thiết kế gọn gàng, dễ sử
dụng
97 Micropipette không hấp 1 kênh Mỹ/TQ Cái 1 630,000
Hãng sx : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Thể tích : 0.5 - 10µl

Mô tả thiết bị :
- Bước hiệu chỉnh : 0.1µl
- Sai số : ± 0.80% tại 10µl
± 1.50% tại 5µl
± 1.50% tại 1µl

- Dễ dàng hiệu chuẩn với dụng cụ kèm theo


- Đã được hiệu chuẩn theo ISO 8655 / DIN
12650
- Trọng lượng nhẹ , thiết kế gọn gàng, dễ sử
dụng
98 Micropipette không hấp 1 kênh Mỹ/TQ Cái 1 630,000
Hãng sx : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Thể tích : 2 - 20µl

Mô tả thiết bị :
- Bước hiệu chỉnh : 0.5µl
- Sai số : ± 0.40% tại 20µl
± 1.00% tại 10µl
± 2.00% tại 2µl

- Dễ dàng hiệu chuẩn với dụng cụ kèm theo


- Đã được hiệu chuẩn theo ISO 8655 / DIN
12650
- Trọng lượng nhẹ , thiết kế gọn gàng, dễ sử
dụng
99 Micropipette không hấp 1 kênh Mỹ/TQ Cái 1 630,000
Hãng sx : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Thể tích : 5 - 50ul

Mô tả thiết bị :
- Bước hiệu chỉnh : 0.5µl
- Sai số : ± 0.30% tại 50µl
± 0.60% tại 25µl
± 2.00% tại 5µl

- Dễ dàng hiệu chuẩn với dụng cụ kèm theo


- Đã được hiệu chuẩn theo ISO 8655 / DIN
12650
- Trọng lượng nhẹ , thiết kế gọn gàng, dễ sử
dụng
100 Micropipette không hấp 1 kênh Mỹ/TQ Cái 1 630,000
Hãng sx : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Thể tích : 10 - 100ul

Mô tả thiết bị :
- Bước hiệu chỉnh : 1µl
- Sai số : ± 0.15% tại 100µl
± 0.40% tại 50µl
± 1.50% tại 10µl
- Dễ dàng hiệu chuẩn với dụng cụ kèm theo
- Đã được hiệu chuẩn theo ISO 8655 / DIN
12650
- Trọng lượng nhẹ , thiết kế gọn gàng, dễ sử
dụng
101 Micropipette không hấp 1 kênh Mỹ/TQ Cái 1 630,000
Hãng sx : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Thể tích : 20 - 200ul

Mô tả thiết bị :
- Bước hiệu chỉnh : 1µl
- Sai số : ± 0.15% tại 200µl
± 0.30% tại 100µl
± 1.00% tại 20µl

- Dễ dàng hiệu chuẩn với dụng cụ kèm theo


- Đã được hiệu chuẩn theo ISO 8655 / DIN
12650
- Trọng lượng nhẹ , thiết kế gọn gàng, dễ sử
dụng
102 Micropipette không hấp 1 kênh Mỹ/TQ Cái 1 630,000
Hãng sx : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Thể tích : 50 - 200ul

Mô tả thiết bị :
- Bước hiệu chỉnh : 1µl
- Sai số : ± 0.15% tại 200µl
± 0.30% tại 100µl
± 0.40% tại 50µl

- Dễ dàng hiệu chuẩn với dụng cụ kèm theo


- Đã được hiệu chuẩn theo ISO 8655 / DIN
12650
- Trọng lượng nhẹ , thiết kế gọn gàng, dễ sử
dụng
103 Micropipette không hấp 1 kênh Mỹ/TQ Cái 1 630,000
Hãng sx : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Thể tích : 100 - 1000ul

Mô tả thiết bị :
- Bước hiệu chỉnh : 5µl
- Sai số : ± 0.20% tại 1000µl
± 0.25% tại 500µl
± 0.70% tại 100µl

- Dễ dàng hiệu chuẩn với dụng cụ kèm theo


- Đã được hiệu chuẩn theo ISO 8655 / DIN
12650
- Trọng lượng nhẹ , thiết kế gọn gàng, dễ sử
dụng
104 Micropipette không hấp 1 kênh Mỹ/TQ Cái 1 630,000
Hãng sx : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Thể tích : 200 - 1000ul

Mô tả thiết bị :
- Bước hiệu chỉnh : 5µl
- Sai số : ± 0.20% tại 1000µl
± 0.25% tại 500µl
± 0.30% tại 200µl

- Dễ dàng hiệu chuẩn với dụng cụ kèm theo


- Đã được hiệu chuẩn theo ISO 8655 / DIN
12650
- Trọng lượng nhẹ , thiết kế gọn gàng, dễ sử
dụng
105 Micropipette không hấp 1 kênh Mỹ/TQ Cái 1 630,000
Hãng sx : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Thể tích : 1000 - 5000ul

Mô tả thiết bị :
- Bước hiệu chỉnh : 50µl
- Sai số : ± 0.15% tại 5000µl
± 0.30% tại 2500µl
± 0.30% tại 1000µl

- Dễ dàng hiệu chuẩn với dụng cụ kèm theo


- Đã được hiệu chuẩn theo ISO 8655 / DIN
12650
- Trọng lượng nhẹ , thiết kế gọn gàng, dễ sử
dụng
106 Micropipette không hấp 1 kênh Mỹ/TQ Cái 1 630,000
Hãng sx : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Thể tích : 2 - 10ml

Mô tả thiết bị :
- Bước hiệu chỉnh : 0.1ml
- Sai số : ± 0.20% tại 10ml
± 0.30% tại 5ml
± 0.60% tại 2ml

- Dễ dàng hiệu chuẩn với dụng cụ kèm theo


- Đã được hiệu chuẩn theo ISO 8655 / DIN
12650
- Trọng lượng nhẹ , thiết kế gọn gàng, dễ sử
dụng
107 Micropipette không hấp thể tích cố định Mỹ/TQ Cái 1 540,000
Hãng sx : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Thể tích : Fixed

Mô tả thiết bị :
- Gồm thể tích các lọai :
5µl 10µl 20µl 25µl 50µl 100µl 200µl
250µl 500µl 1000µ 2000µl 5000µl

- Dễ dàng hiệu chuẩn với dụng cụ kèm theo


- Chế tạo bằng vật liệu mới tân tiến
- Trọng lượng nhẹ , thiết kế gọn gàng dễ sử
dụng
108 Micropipette không hấp 8 kênh Mỹ/TQ Cái 1 3,195,000
Hãng sx : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Thể tích : 5 - 50µl

Mô tả thiết bị :
- Bước hiệu chỉnh : 0.5µl
- Sai số : ± 0.50% tại 50µl
± 1.00% tại 25µl
± 2.00% tại 5µl
- Thích hợp với đĩa đựng mẫu tiêu chuẩn 96
chỗ
- Đầu rót mẫu có thể xoay được
- Sử dụng thích hợp với các loại đầu tip
- Đã được hiệu chuẩn theo ISO 8655 / DIN
12650
- Trọng lượng nhẹ , thiết kế gọn gàng, dễ sử
dụng
109 Micropipette điện tử dPette Mỹ/TQ Cái 1 4,950,000
Hãng sx : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Thể tích : 0.5 - 10µl
Mô tả thiết bị :
- Bước hiệu chỉnh : 0.01µl
- Sai số : ±0.10µl ; ± 1.0% tại 10µl
±0.03µl ; ± 3.0% tại 1µl
Độ lệch tiêu chuẩn
±0.05µl tại 10µl
±0.03µl tại 1µl
Hệ số biến đổi
± 0.5% tại 10µl
± 2.0% tại 1µl
- Vận hành đơn giản như bơm hút mẫu thủ
công với chức năng hút và trộn
- Nhẹ, thiết kế đẹp, kích thước nhỏ gọn
- Động cơ truyền động bước với độ chính
xác và hiệu năng cao; đảm bảo độ đúng và
độ lặp lại, loại bỏ sai số do hút mẫu bằng
tay
- Tùy chỉnh tốc độ cho hút và phân phối
- Pin Li-ion và 2 chế độ sạc cho vận hành
lâu
- Tự hiệu chuẩn bằng cách kết nối với PC
và cân với cổng USB, người dùng có thể
hiệu chuẩn dPette
110 Micropipette điện tử dPette Mỹ/TQ Cái 1 4,950,000
Hãng sx : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Thể tích : 5 - 50µl

Mô tả thiết bị :
- Bước hiệu chỉnh : 0.1µl
- Sai số : ±0.40µl ; ± 0.80% tại 50µl
±0.14µl ; ± 2.75% tại 5µl
Độ lệch tiêu chuẩn
±0.15µl tại 50µl
±0.08µl tại 5µl
Hệ số biến đổi
± 0.3% tại 50µl
± 1.5% tại 5µl
- Vận hành đơn giản như bơm hút mẫu thủ
công với chức năng hút và trộn
- Nhẹ, thiết kế đẹp, kích thước nhỏ gọn
- Động cơ truyền động bước với độ chính
xác và hiệu năng cao; đảm bảo độ đúng và
độ lặp lại, loại bỏ sai số do hút mẫu bằng
tay
- Tùy chỉnh tốc độ cho hút và phân phối
- Pin Li-ion và 2 chế độ sạc cho vận hành
lâu
- Tự hiệu chuẩn bằng cách kết nối với PC
và cân với cổng USB, người dùng có thể
hiệu chuẩn dPette
111 Micropipette điện tử dPette Mỹ/TQ Cái 1 4,950,000
Hãng sx : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Thể tích : 30 - 300µl

Mô tả thiết bị :
- Bước hiệu chỉnh : 1µl
- Sai số : ±1.80µl ; ± 0.60% tại 300µl
±0.75µl ; ± 2.50% tại 30µl
Độ lệch tiêu chuẩn
±0.60µl tại 300µl
±0.23µl tại 30µl
Hệ số biến đổi
± 0.2% tại 300µl
± 0.75% tại 30µl
- Vận hành đơn giản như bơm hút mẫu thủ
công với chức năng hút và trộn
- Nhẹ, thiết kế đẹp, kích thước nhỏ gọn
- Động cơ truyền động bước với độ chính
xác và hiệu năng cao; đảm bảo độ đúng và
độ lặp lại, loại bỏ sai số do hút mẫu bằng
tay
- Tùy chỉnh tốc độ cho hút và phân phối
- Pin Li-ion và 2 chế độ sạc cho vận hành
lâu
- Tự hiệu chuẩn bằng cách kết nối với PC
và cân với cổng USB, người dùng có thể
hiệu chuẩn dPette
112 Micropipette điện tử dPette Mỹ/TQ Cái 1 4,950,000
Hãng sx : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Thể tích : 100 - 1000µl

Mô tả thiết bị :
- Bước hiệu chỉnh : 5µl
- Sai số : ±5.00µl ; ± 0.50% tại 1000µl
±2.25µl ; ± 2.25% tại 100µl
Độ lệch tiêu chuẩn
±1.50µl tại 1000µl
±0.50µl tại 100µl
Hệ số biến đổi
± 0.15% tại 1000µl
± 0.50% tại 100µl
- Vận hành đơn giản như bơm hút mẫu thủ
công với chức năng hút và trộn
- Nhẹ, thiết kế đẹp, kích thước nhỏ gọn
- Động cơ truyền động bước với độ chính
xác và hiệu năng cao; đảm bảo độ đúng và
độ lặp lại, loại bỏ sai số do hút mẫu bằng
tay
- Tùy chỉnh tốc độ cho hút và phân phối
- Pin Li-ion và 2 chế độ sạc cho vận hành
lâu
- Tự hiệu chuẩn bằng cách kết nối với PC
và cân với cổng USB, người dùng có thể
hiệu chuẩn dPette
113 Dụng cụ bơm pipette Mỹ/TQ Cái 1 72,000
Hãng sản xuất : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Model : Pipette pumps 2ml

Mô tả thiết bị :
- Sử dụng với pipet để hút mẫu dung dịch
- Vận hành dễ dàng bằng 1 tay
- Dễ sử dụng, nhẹ nhàng, chính xác
- Dung tích 2ml
- Mã màu theo thể tích : màu xanh lá cây
- Chịu được axit, kiềm
- Dễ thực hiện vệ sinh khi cần thiết
114 Dụng cụ bơm pipette Mỹ/TQ Cái 1 72,000
Hãng sản xuất : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Model : Pipette pumps 10ml

Mô tả thiết bị :
- Sử dụng với pipet để hút mẫu dung dịch
- Vận hành dễ dàng bằng 1 tay
- Dễ sử dụng, nhẹ nhàng, chính xác
- Dung tích 10 ml
- Mã màu theo thể tích : màu xanh dương
- Chịu được axit, kiềm
- Dễ thực hiện vệ sinh khi cần thiết
115 Dụng cụ bơm pipette Mỹ/TQ Cái 1 72,000
Hãng sản xuất : DLAB - Mỹ
Xuất xứ : Trung Quốc
Model : Pipette pumps 25ml
Mô tả thiết bị :
- Sử dụng với pipet để hút mẫu dung dịch
- Vận hành dễ dàng bằng 1 tay
- Dễ sử dụng, nhẹ nhàng, chính xác
- Dung tích 25ml
- Mã màu theo thể tích : màu đỏ
- Chịu được axit, kiềm
- Dễ thực hiện vệ sinh khi cần thiết

ĐIỀU KHOẢN THƯƠNG MẠI:


1. Đơn giá đã bao gồm 10% VAT.
2. Địa điểm giao hàng: Tại Hà Nội
3. Thời gian giao hàng:
4. Chất lượng hàng: mới 100%
6. Điều kiện thanh toán: tạm ứng 50% ngay khi đặt hàng
50% còn lại thanh toán ngay khi giao hàng
Thanh toán bằng tiền mặt, sec hoặc chuyển khoản
Đơn vị thụ hưởng: Công ty TNHH Thiết bị và Công nghệ Châu Giang
Số tài khoản: 117 000 151 777 Tại NH TMCP Công thương Việt Nam – CN Đống Đa

Chúng tôi rất mong nhận được sự ủng hộ của Quý khách hàng.
Trân trọng!
Công ty TNHH Thiết bị và Công nghệ Ch
ĐT: 0243 222 2956
Mail: Kinhdoanh@chaugiang.net
DLAB MỸ - TQ
tin tưởng và quan tâm của quí khách trong thời gian qua.

Thành Tiền
VAT 10%
(VNĐ)
756,000 8,316,000
621,000 6,831,000

405,000 4,455,000
180,000 1,980,000

180,000 1,980,000

90,000 990,000
927,000 10,197,000
747,000 8,217,000
460,000 5,060,000

396,000 4,356,000
2,300 25,300
2,300 25,300
3,600 39,600
3,600 39,600
3,600 39,600
5,400 59,400
8,300 91,300
198,000 2,178,000
216,000 2,376,000

55,000 605,000

55,000 605,000
55,000 605,000

55,000 605,000

55,000 605,000
55,000 605,000

55,000 605,000

55,000 605,000
55,000 605,000

55,000 605,000

55,000 605,000
50,000 550,000

53,100 584,100

40,000 440,000
225,000 2,475,000

225,000 2,475,000

270,000 2,970,000
270,000 2,970,000

1,260,000 13,860,000
1,215,000 13,365,000

891,000 9,801,000
7,506,000 82,566,000

36,000 396,000
198,000 2,178,000

315,000 3,465,000
855,000 9,405,000

1,305,000 14,355,000
207,000 2,277,000

19,800 217,800
49,500 544,500

42,300 465,300

45,000 495,000

68,400 752,400
72,000 792,000

68,400 752,400

72,000 792,000

1,395,000 15,345,000
1,395,000 15,345,000
1,395,000 15,345,000

99,900 1,098,900

14,900 163,900
14,900 163,900

14,900 163,900

27,900 306,900

27,900 306,900

7,650,000 84,150,000
4,680,000 51,480,000
855,000 9,405,000
558,000 6,138,000

198,000 2,178,000
1,314,000 14,454,000

1,530,000 16,830,000
2,790,000 30,690,000
2,790,000 30,690,000
715,500 7,870,500
198,000 2,178,000

198,000 2,178,000

198,000 2,178,000

198,000 2,178,000

198,000 2,178,000

198,000 2,178,000

3,735,000 41,085,000
72,000 792,000
72,000 792,000

72,000 792,000
72,000 792,000

72,000 792,000
72,000 792,000

72,000 792,000

72,000 792,000
72,000 792,000

72,000 792,000
63,000 693,000

360,000 3,960,000
360,000 3,960,000

360,000 3,960,000
63,000 693,000

63,000 693,000
63,000 693,000

63,000 693,000

63,000 693,000
63,000 693,000

63,000 693,000

63,000 693,000
63,000 693,000

63,000 693,000

63,000 693,000
54,000 594,000

319,500 3,514,500

495,000 5,445,000
495,000 5,445,000
495,000 5,445,000

495,000 5,445,000
7,200 79,200

7,200 79,200

7,200 79,200
CN Đống Đa

TNHH Thiết bị và Công nghệ Châu Giang


0243 222 2956
il: Kinhdoanh@chaugiang.net.vn

You might also like