You are on page 1of 3

EXAMINATIONS 02

1. A. eliminate the wrong answers: loại trừ đáp án


sai; process of elimination: phương pháp loại
trừ
2. D. trembled with apprehension: lo lắng run sợ
3. C.
4. B. mock test/exam: thi thử
5. C. hope crumbles: hy vọng tan vỡ
6. A. be baffled: làm cho bối rối;
Be harassed: bị quấy rối; stultify: làm ai phát
chán; stupefy: làm ai lú lẫn
7. D. be exempted from sth/doing sth: được miễn
cái gì
Since he has a broken leg, he is exempted from
the physical education test.
8. B. be objective: khách quan
9. C. be caught cheating: bị bắt gặp quả tang là
đang gian lận
10. A.
11. D. enter my head = cross my mind: nảy ra
trong đầu tôi
12. A. prepare for
13. C. my mind went blank: đầu óc trở nên
trống rỗng
14. D. get on in life: sống một cuộc sống tốt;
thành công với cái gì
15. A. sit an exam
16. D. keep sb in suspense: làm ai phải chờ đợi
17. C. get down to your work: bắt đầu công việc
một cách nghiêm túc
18. D. stand a good chance of doing sth: có khả
năng thành công cao khi làm việc gì
19. B. a piece of cake: rất dễ dàng
20. A.
21. B.
22. C. take an exam IN (môn học)
23. B.
24. A. infallible (adj): ko có lỗi
25. B. in spite of the fact that + S + V
26. A. simultaneously (adv): cùng một lúc
27. D. marginal (adj): thấp, không đáng kể
28. C. stressed about sth: lo lắng, căng thẳng
về cái gì
29. D.
30. C. whereas. The petrol price increases,
whereas the electricity price decreases.
31. B.
32. D. improvement (n): sự cải thiện
33. A. accuse sb of doing sth: buộc tội ai làm gì
Criticize sb for sth: chỉ trích ai về cái gì
34. C. urge sb to do sth: thúc giúc, hối thúc ai
làm gì
35. D. pass the exam with flying colors: vượt
qua kỳ thi với điểm số rất cao
36. C. continuous assessment: đánh giá liên
tục >< periodical assessment:
37. B. invigilator = proctor (American) (n): giám
thị
38. C.
39. A. misspelt words: từ viết sai chính tả
40. C.
41. D. However (từ nối câu): mặc dù vậy
42. B. a great relief: một sự thở phào nhẹ nhõm
43. A. my heart is pounding: tim tôi đang đập
rộn rang/nhanh
44. B. succeed in doing sth: thành công khi làm
việc gì
45. A. feel good about sth
46. B.
47. C. neglect sth/doing sth: bỏ bê việc gì
48. A. in a bad mood: đang trong tâm trạng ko
tốt
49. C.
50. D. a awful lot of mistakes: rất nhiều lỗi

You might also like