1. A. eliminate the wrong answers: loại trừ đáp án
sai; process of elimination: phương pháp loại trừ 2. D. trembled with apprehension: lo lắng run sợ 3. C. 4. B. mock test/exam: thi thử 5. C. hope crumbles: hy vọng tan vỡ 6. A. be baffled: làm cho bối rối; Be harassed: bị quấy rối; stultify: làm ai phát chán; stupefy: làm ai lú lẫn 7. D. be exempted from sth/doing sth: được miễn cái gì Since he has a broken leg, he is exempted from the physical education test. 8. B. be objective: khách quan 9. C. be caught cheating: bị bắt gặp quả tang là đang gian lận 10. A. 11. D. enter my head = cross my mind: nảy ra trong đầu tôi 12. A. prepare for 13. C. my mind went blank: đầu óc trở nên trống rỗng 14. D. get on in life: sống một cuộc sống tốt; thành công với cái gì 15. A. sit an exam 16. D. keep sb in suspense: làm ai phải chờ đợi 17. C. get down to your work: bắt đầu công việc một cách nghiêm túc 18. D. stand a good chance of doing sth: có khả năng thành công cao khi làm việc gì 19. B. a piece of cake: rất dễ dàng 20. A. 21. B. 22. C. take an exam IN (môn học) 23. B. 24. A. infallible (adj): ko có lỗi 25. B. in spite of the fact that + S + V 26. A. simultaneously (adv): cùng một lúc 27. D. marginal (adj): thấp, không đáng kể 28. C. stressed about sth: lo lắng, căng thẳng về cái gì 29. D. 30. C. whereas. The petrol price increases, whereas the electricity price decreases. 31. B. 32. D. improvement (n): sự cải thiện 33. A. accuse sb of doing sth: buộc tội ai làm gì Criticize sb for sth: chỉ trích ai về cái gì 34. C. urge sb to do sth: thúc giúc, hối thúc ai làm gì 35. D. pass the exam with flying colors: vượt qua kỳ thi với điểm số rất cao 36. C. continuous assessment: đánh giá liên tục >< periodical assessment: 37. B. invigilator = proctor (American) (n): giám thị 38. C. 39. A. misspelt words: từ viết sai chính tả 40. C. 41. D. However (từ nối câu): mặc dù vậy 42. B. a great relief: một sự thở phào nhẹ nhõm 43. A. my heart is pounding: tim tôi đang đập rộn rang/nhanh 44. B. succeed in doing sth: thành công khi làm việc gì 45. A. feel good about sth 46. B. 47. C. neglect sth/doing sth: bỏ bê việc gì 48. A. in a bad mood: đang trong tâm trạng ko tốt 49. C. 50. D. a awful lot of mistakes: rất nhiều lỗi