You are on page 1of 4

PUPILS AND STUDENTS 01

1. Take a shortcut: đi đường tắt. B


2. There is no shortcut to success. You have to work
hard to achieve your dreams.
3. Win first prize: giành giải nhất. C
4. He won the gold medal at the Olympics 2018 in Rio,
Brazil.
5. Be notorious for doing sth: khét tiếng về làm việc gì;
play truant: trốn học. A
6. He is notorious for selling drugs.
7. First term: kỳ học đầu tiên. D
8. Laugh at sth: cười vào cái gì; imitation of sth: sự bắt
chước của cái gì. B
9. In your face!
10. School canteen: nhà ăn. A
11. Make up for lost time: học bù cho những giờ học
đã mất. B; make up for sb: đền bù/bù đắp cho ai
I promise I’ll make it up for you. Anh hứa sẽ bù đắp cho
em.
12. Encourage sb to do sth: khuyến khích ai làm gì =>
C
13. Pocket calculator: máy tính bỏ túi; pocket money:
tiền tiêu vặt; pocket mirror: gương trang điểm nhỏ => D
14. Miss school: trốn học; absence: sự vắng mặt; be
treated as sth: bị coi là cái gì; truancy: sự trốn học => A
15. It’s your fault: đó là lỗi của bạn; => D
16. Discuss sth with sb: thảo luận cái gì với ai => B
17. Discussion about sth
18. Instructions (n): sự chỉ dẫn; make sth clearer: làm
cái gì rõ ràng hơn => D
19. Be punctual: đúng giờ => B
20. Be supposed to; measure the level of your
intelligence: đo trí thông minh => D
21. Talkative (adj): nói nhiều; nhiều chuyện;
loquacious (adj); garrulous (adj): nói rất nhiều => C
He became positively garrulous after a few glasses of
wine.
22. Take notice of sth: chú ý đến cái gì => D
23. Tell the time: đọc giờ đồng hồ => A
My youngest brother is too young to tell the time.
24. Spend time doing sth: giành thời gian làm gì => C
25. Be capable of doing sth: có khả năng làm gì => A
26. Be expelled from school: bị đuổi học => C
27. As far as sth is concerned: khi đề cập/nói đến việc
gì => D
28. Take a great deal of organization: cần một sự tổ
chức tốt =>A
29. No point in doing sth: vô nghĩa khi làm gì; be
willing to do sth: sẵn lòng làm gì => B
30. C
31. Give sb a blank look: nhìn ai với vẻ mặt ngớ ngẩn
=> A
32. Arrange a trip: tổ chức một chuyến đi => C
33. Be compulsory (mandatory) for sb to do sth: là bắt
buộc để ai làm gì => D
34. Be applied oneself to sth/doing sth: quyết tâm
gắn bản thân với cái gì/làm chuyện gì
After failing the math exam, I decided to apply myself to
this subject again. => A
35. Headmaster: thầy hiệu trưởng; Headmistress: cô
hiệu trưởng; alternative (n): sự thay thế; expel sb: đuổi
học ai => B
36. Favorite subject: môn học ưa thích => C
37. Excel at sth: vượt trội về lĩnh vực gì; => B
38. Waste time doing sth: lãng phí thời gian làm việc gì
=> A
39. Pay attention to sth = focus on sth = concentrate
on: tập trung vào cái gì => C
40. Bad behavior: thái độ ko đúng mực; exasperate sb
beyond endurance (v): làm ai bực tức vượt quá sức
chịu đựng => D
41. Short attention span (n): khẩu độ tập trung ngắn
=> B
42. Individual attention (n): sự quan tâm đến từng cá
nhân => D
43. Peer pressure (n): sức ép từ bạn bè đồng trang lứa
=> B; negative peer influences (n)
44. Poor academic records (n): thành tích học tập
kém; turn out to be: hóa ra là; => A; poor academic
performance; poor academic results;
45. Be praised for sth: được khen ngợi cho điều gì; be
spurred on: được kích thích; được tiếp thêm động lực
=> D
46. A vivid memory of sth: ký ức sinh động về cái gì
=> C
47. Be in disgrace: cảm thấy nhục nhã => A
48. School report (n): sổ liên lạc => B
49. Chemical formula (n): công thức hóa học; => A
50. A good understanding of sth: một sự hiểu biết tốt
về cái gì => C
51. Start primary school: bắt đầu cấp 1 => B
52. Make sb stay late and do extra work: bắt ai đó
phải ở lại học thêm/làm thêm => D
53. Separate classes: lớp tách biệt; => A
54. C
55. Woefully (adv): một cách đáng tiếc; neglect sth:
không thèm quan tâm đến cái gì => D

You might also like