2. There is no shortcut to success. You have to work hard to achieve your dreams. 3. Win first prize: giành giải nhất. C 4. He won the gold medal at the Olympics 2018 in Rio, Brazil. 5. Be notorious for doing sth: khét tiếng về làm việc gì; play truant: trốn học. A 6. He is notorious for selling drugs. 7. First term: kỳ học đầu tiên. D 8. Laugh at sth: cười vào cái gì; imitation of sth: sự bắt chước của cái gì. B 9. In your face! 10. School canteen: nhà ăn. A 11. Make up for lost time: học bù cho những giờ học đã mất. B; make up for sb: đền bù/bù đắp cho ai I promise I’ll make it up for you. Anh hứa sẽ bù đắp cho em. 12. Encourage sb to do sth: khuyến khích ai làm gì => C 13. Pocket calculator: máy tính bỏ túi; pocket money: tiền tiêu vặt; pocket mirror: gương trang điểm nhỏ => D 14. Miss school: trốn học; absence: sự vắng mặt; be treated as sth: bị coi là cái gì; truancy: sự trốn học => A 15. It’s your fault: đó là lỗi của bạn; => D 16. Discuss sth with sb: thảo luận cái gì với ai => B 17. Discussion about sth 18. Instructions (n): sự chỉ dẫn; make sth clearer: làm cái gì rõ ràng hơn => D 19. Be punctual: đúng giờ => B 20. Be supposed to; measure the level of your intelligence: đo trí thông minh => D 21. Talkative (adj): nói nhiều; nhiều chuyện; loquacious (adj); garrulous (adj): nói rất nhiều => C He became positively garrulous after a few glasses of wine. 22. Take notice of sth: chú ý đến cái gì => D 23. Tell the time: đọc giờ đồng hồ => A My youngest brother is too young to tell the time. 24. Spend time doing sth: giành thời gian làm gì => C 25. Be capable of doing sth: có khả năng làm gì => A 26. Be expelled from school: bị đuổi học => C 27. As far as sth is concerned: khi đề cập/nói đến việc gì => D 28. Take a great deal of organization: cần một sự tổ chức tốt =>A 29. No point in doing sth: vô nghĩa khi làm gì; be willing to do sth: sẵn lòng làm gì => B 30. C 31. Give sb a blank look: nhìn ai với vẻ mặt ngớ ngẩn => A 32. Arrange a trip: tổ chức một chuyến đi => C 33. Be compulsory (mandatory) for sb to do sth: là bắt buộc để ai làm gì => D 34. Be applied oneself to sth/doing sth: quyết tâm gắn bản thân với cái gì/làm chuyện gì After failing the math exam, I decided to apply myself to this subject again. => A 35. Headmaster: thầy hiệu trưởng; Headmistress: cô hiệu trưởng; alternative (n): sự thay thế; expel sb: đuổi học ai => B 36. Favorite subject: môn học ưa thích => C 37. Excel at sth: vượt trội về lĩnh vực gì; => B 38. Waste time doing sth: lãng phí thời gian làm việc gì => A 39. Pay attention to sth = focus on sth = concentrate on: tập trung vào cái gì => C 40. Bad behavior: thái độ ko đúng mực; exasperate sb beyond endurance (v): làm ai bực tức vượt quá sức chịu đựng => D 41. Short attention span (n): khẩu độ tập trung ngắn => B 42. Individual attention (n): sự quan tâm đến từng cá nhân => D 43. Peer pressure (n): sức ép từ bạn bè đồng trang lứa => B; negative peer influences (n) 44. Poor academic records (n): thành tích học tập kém; turn out to be: hóa ra là; => A; poor academic performance; poor academic results; 45. Be praised for sth: được khen ngợi cho điều gì; be spurred on: được kích thích; được tiếp thêm động lực => D 46. A vivid memory of sth: ký ức sinh động về cái gì => C 47. Be in disgrace: cảm thấy nhục nhã => A 48. School report (n): sổ liên lạc => B 49. Chemical formula (n): công thức hóa học; => A 50. A good understanding of sth: một sự hiểu biết tốt về cái gì => C 51. Start primary school: bắt đầu cấp 1 => B 52. Make sb stay late and do extra work: bắt ai đó phải ở lại học thêm/làm thêm => D 53. Separate classes: lớp tách biệt; => A 54. C 55. Woefully (adv): một cách đáng tiếc; neglect sth: không thèm quan tâm đến cái gì => D