1. Attend a lecture: tham gia vào một tiết học => B
2. A dull lecture: một tiết học nhàm chán => C 3. According to my information: theo tôi được biết => A 4. Catch what sb said: nghe được những gì ai nói => D 5. Memorize the poem: học thuộc một bài thơ => C 6. Absorb all the information: tiếp thu kiến thức/thông tin => A 7. Put down the important points: ghi lại những thông tin chính/ý chính => D 8. Agree with sb to a certain extent: đồng ý với ai ở một mức độ nào đó => B 9. A boring lecture: một tiết học nhàm chán => D 10. Pay attention to sth: tập trung vào cái gì => C 11. Make a speech: nói một bài diễn thuyết => A 12. D 13. Argument: lập luận => B 14. Respectful: kính trọng; distinguished professor: giáo sư giỏi => A 15. Sharp (adj): chuẩn giờ; chính xác giờ đó => B 16. Refrain from doing sth: tránh không làm gì; kiềm chế ko làm gì => C 17. Speak distinctly: nói tròn vành rõ chữ => A 18. Jot down the main points: ghi lại ý chính: => B 19. Precisely: một cách chính xác; hit the nail on the head: nói trúng phóc ý của ai; => D 20. Listen attentively: nghe một cách chăm chú; 21. Liven up a lecture: làm sống động một tiết học => B 22. Do not have a clue: ko hiểu chuyện gì xảy ra => D 23. Keep up your shorthand: viết tắt; take notes: ghi chép các ý chính => C 24. An overview about sth: cái nhìn tổng quan về cái gì 25. Take in sth: hiểu cái gì => C 26. Hang on one’s words: nghe và thấu hiểu từng từ ai nói => D 27. Outdated: lỗi thời => A 28. Rub out the words on the blackboard: xóa bảng => C 29. Have a bearing on a matter: có liên quan đến vấn đề gì => B 30. Mislead sb: làm ai hiểu nhầm ý; đánh lừa ai 31. Grasp the meaning of sth: hiểu ý nghĩa của cái gì => A 32. Interruptions: sự can thiệp; sự làm gián đoạn => B 33. Take exception to one’s remark: không bận tâm tới nhận xét của ai; unjustified insinuation: lời nói bóng gió không có bằng chứng => C 34. Miss a lecture: bỏ tiết học; afterwards: sau đó => D 35. C 36. Subsequent (adj): tiếp theo; fruitful (adj): có chất lượng => A 37. Prehistory: thời tiền sử; modern times: thời hiện đại => B 38. C 39. Project one’s voice: nói to lên => A 40. Incapable of doing sth: không có khả năng làm gì; profound explanation: sự giải thích thấu đáo => B 41. A 42. A searching question: một câu hỏi mang tính vặn vẹo => D 43. Make sense of sth: hiểu cái gì => B 44. For goodness’ sake: vì chúa; silly questions: câu hỏi ngớ ngẩn => C 45. Hesitate to do sth: ngập ngừng, do dự làm điều gì => D 46. Raise one’s hand: giơ tay phát biểu => C 47. Receive a grant: nhận trợ cấp tài chính => B 48. Rebellious (adj): có tính nổi loạn => D 49. Attend classes regularly: đi học đều đặn, chăm chỉ => C 50. Delight sb: làm ai vui => A