You are on page 1of 3

THIẾT KẾ LIÊN KẾT (TCVN 5575:2012)

Vật liệu thép

Mác thép sử dụng


Hệ số tin cậy về cường độ γm  1.05
Cường độ tính tiêu chuẩn f  220  MPa

Cường độ tính toán fy  209.524  MPa

Cường độ kéo đứt tiêu chuẩn fu  340  MPa

Môđun đàn hồi của thép E  210000  MPa

fv  115.737  MPa
Cường độ chịu cắt của thép:
Hệ số tin cậy của thép γc  0.9

Hình dạng dầm thép


Chiều cao h  350  mm
Chiều rộng b  164  mm
Chiều dày bản cánh tf  8  mm
Chiều dày bản bụng tw  5  mm

Hình dạng bản mã


Chiều cao bản mã hp  570  mm
Chiều rộng bản mã bp  164  mm
Chiều dày bản mã tp  28  mm
Độ dốc dầm i  10  %

Bu lông

Cấp độ bền của bulông là 8.8


Dùng bulông tinh
fvb  320  MPa
Cường độ chịu cắt của bu lông:
ftb  400  MPa
Cường độ chịu kéo của bu lông:
fcb  435  MPa
Cường độ tính toán chịu ép mặt - B11:
Đường kính bulông d  24  mm
2
Diện tích tiết diện tính toán của bulông - B.4 A  4.524  cm
2
Diện tích thực của bulông - B.4 Abn  3.52  cm
Số hàng bulông nav  7
Số bulông trên một hàng m2
Số bulông n  14
Số mặt ma sát qua thân bulông nv  1
Hệ số điều kiện làm việc γb1  1
Khả năng chịu lực của nhóm bu lông - 8.2.2

Chịu cắt Nvb  144.765  kN


Chịu kéo Ntb  140.8  kN
Chịu ép mặt Ncb  292.32  kN

Kiểm tra khả năng chịu lực của bulông

Lực cắt lớn nhất trong một bu lông Vmax  0.897  kN

Vmax
3
 6.194  10
<1 => OK
Nvb

Lực kéo lớn nhất trong một bu lông Nmax  138.469  kN

Nmax
 0.983 <1 => OK
Ntb

Lực ép mặt nhất trong một bu lông Vmax


0 <1 => OK
Ncb

Kiểm tra Mối hàn


Cường độ kéo đứt tiêu chuẩn fwun - B8 : fwun  490  MPa
Cường độ tính toán fwf - B8: fwf  215  MPa
Hệ số điều kiện làm việc của mối hàn - B.5.4: γh  0.9
Hệ số tin cậy về cường độ hàn - B.7 γM  1.25
Cường độ tính toán mối hàn - B.7 fws  153  MPa

Chọn chiều cao đường hàn - (10-6) hh  30  mm

Tổng chiều dài đường hàn Lh  1848.6  mm


2
Diện tích mặt cắt Fh  271.74  cm
3
Wh  902.35  cm
Mô men quán tính của đường hàn

2
 M NT 
  V
2
Ứng suất tổng trong đường hàn Ttd      141.717  MPa
 Wh Fh   Fh 
Ttd
 0.942 <1 => OK

min βt  fwf βs  fws 
Kiểm tra bản mã
4  M1
Chiều dày bản mã nhỏ nhất tmin   13.175  mm
0.9  fy  bp

tmin
 0.471 <1 => OK
tp
Lh
Lh 
0.7

You might also like