You are on page 1of 5

EXTENDED DATA SHEET 1

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

ĐỘNG CƠ 1st Release - Rev. 3.0


S8000

Số xi lanh: 3 Đường kính hành trình 104mmx115mm


piston:
Dung tích xi lanh: 2.9l
Nạp khí: Tự nhiên

Thông số chung @1500rpm @1800rpm


Model S8000 AM1
Kiểu mã động cơ 8031.05.372
Số xi lanh 3
Thứ tự đánh lửa (đầu tiên 1-3-2
từ quạt)
Cách bố trí xi lanh Thẳng hàng
Số van cho mỗi xi lanh 2
Số Thỳ Động cơ diesel 4 thỳ
Hệ thống phun nhiên liệu Phun trực tiếp
Hệ thống nạp khí Tự nhiên
Đường kính hành trình mm 104x115
piston
Dung tích xi lanh l 2.9
Tốc dộ piston m/s 5.75 6.9
Tỷ số nén 17:1
Ngược chiều kim đồng hồ
Chiều quay của bánh đà
nhìn từ bánh đà
Hộp bánh đà SAE3
Bánh đà inc 11 1/2
Mô men quán tính
Không gồm bánh đà kgm2 0.102
Gồm bánh đà kgm2 0.84
Công suất
Liên tục bar/kPa 7.92 7.31
Dự phòng bar/kPa 8.72 8.05
Tiêu hao năng lượng làm mát kcal/kWh 556 510
Tiêu hao năng lượng nạp khí kcal/kWh 143 143
Cấu tạo
Cân nặng kg 370
Kích thước dàixrộng xcao mm 962 x 621 x 979
Trọng tâm UR

1st Release Rev. 3.0 All Rights Reserved


29/07/2016 FPT Confidential and Proprietary
Controlled copy is located on fptindustrial.com
2 EXTENDED DATA SHEET

Hiệu suất động cơ @1500rpm @1800rpm


Công suất động cơ (Tổng công suất) kWm 23 25
Công suất liên tục (Tổng công suất) kWm 28.7 32
Công suất dự phòng (tổng công suất) kWm 31.6 35
Tiêu hao công suất quạt kWm 0.6 1
Công suất động cơ(Công suất hiệu dụng) kWm 22 24
Công suất liên tục (Công suất hiệu dụng) kWm 28.1 31
Công suất dự phòng (Công suất hiệu dụng) kWm 31 34
Điều kiện về hiệu suất
Nhiệt độ °C -10 / +45
Độ cao so vơi mực nước biển m 1000
Mức giảm hiệu suất động cơ
Nhiệt độ > 40°C 2% / 5°C > 30°C
Độ cao > 1000 < 3000m 5%/400m. s.l.m.
Độ cao > 3000m 7%/500m

Hệ thống làm mát @1500rpm @1800rpm


Kiểu Chất
lỏng
Loại nước mát được khuyến cáo Tham khảo bảng chi tiết
Dung tích nước mát
Tổng l 9
Lưu lượng nước mát l/min 62.3 75.4
Áp suất nắp bình kPa (bar) 100 (1)
Cài đặt tự động tắt máy °C 103
Quạt pusher (multiwing)
Đường kính mm 450
Số cánh 8
Tỷ số dẫn động 1.04:1
Tốc độ rpm 1560 1872
Lưu lượng gió m3/s 0.55 at 2.7 0.85 at 3.3
Tiêu hao công suất kWm 0.6 0.95

Hệ thống bôi trơn @1500rpm @1800rpm


Dung tích dầu bôi trơn
Tối đa l 7.7
Tối thiểu l 5.5
Tổng dung tích bao gồm ọc l 8.8
Áp suất dầu kPa 220 (105°C) 260 (110°C)
Nhiệt độ tối đa °C 125
Ăn khớp bánh răng bôi trơn
Chiều dọc ° 10
Chiều ngang ° 10
Thời gian bảo dưỡng h Phụ thuộc vào dầu bôi trơn
Loại dầu bôi trơn Xem bảng chi tiết
Mức tiêu hao dầu % Tối đa 0.2

All Rights Reserved 1st Release Rev. 3.0


FPT Confidential and Proprietary 29/07/2016
Controlled copy is located on fptindustrial.com
EXTENDED DATA SHEET 3

Hệ thống nạp @1500rpm @1800rpm


Mức gió nạp tại 100% tải m3/h (kg/h) 125 (146) 150 (176)
Mức cản khí nạp trên cổ hút (Lọc gió sạch) kPa (mbar) 2.5 (25)
Mức cản khí nạp trên cổ hút (Lọc gió bẩn) kPa (mbar) 5 (50)
Kiểu lọc gió khô

Hệ thống xả @1500rpm @1800rpm


Lưu lượng gió ra tại mức công suất dự phòng kg/h 153 184
Nhiệt độ tối đa °C 525 520
Áp lực ngược tối đa cho phép kPa (mbar) 7 (70)
Tiêu hao năng lượng do khí xả kcal/kWh 641 684

Hệ thống nhiên liệu @1500rpm @1800rpm


Tiêu thụ nhiên liệu
Công suất dự phòng g/kWh (kg/h) 218 (6.9) 218 (7.6)
Đầy tải g/kWh (kg/h) 209 (6.0) 214 (6.85)
80% g/kWh (kg/h) 209 (4.8) 213.5 (5.45)
50% g/kWh (kg/h) 224 (3.2) 225 (3.6)
Loại dầu được khuyến cáo sử dụng Tham khảo bảng chi tiết
Khoảng cách hút tối đa m 1
Bơm phun nhiên liệu
Loại Bosch
Model VE rotary

Hệ thống điện @1500rpm @1800rpm


Điện áp V 12
Củ đề
Nhãn hiệu Bosch
Cống suất kW UR
Số răng của củ đề UR
Số răng bánh đà UR
Nguồn ắc quy
Công suất Ah UR
Dòng A UR
Chuột tắt máy ETR
Củ phát sạc Bosch
Điện áp V 12
Sạc A 35

Khởi động nguội @1500rpm @1800rpm


Không bao gồm hệ thống sấy không khí °C -5
Bao gồm hệ thống sấy °C -12

1st Release Rev. 3.0 All Rights Reserved


29/07/2016 FPT Confidential and Proprietary
Controlled copy is located on fptindustrial.com
4 EXTENDED DATA SHEET

Độ ồn @1500rpm @1800rpm
Độ ồn (chỉ với phụ kiện) dBA UR

Bước tải @1500rpm @1800rpm


G2 100 100
G3 70 80
Định nghĩa công suất:
*Công suất liên tục: Được đánh giá theo tiêu chuẩn ISO 8528-1. Là công suất ở chế độ hoạt động không hạn chế số giờ trong năm với
các mức tải khác nhau. Khả năng quá tải cho phép thêm 10% trong 60 phút là có sẵn cho mỗi chu kỳ hoạt động 12 giờ.
*Công suất dự phòng: Được đánh giá theo tiêu chuẩn ISO 8528-1. Là công suất áp dụng cho cung cấp điện khẩn cấp trong suốt thời
gian gián đoạn điện lưới, sử dụng mức giới hạn tối đa 500h mỗi năm trong chu kỳ thời gian hoạt động tối đa là: tại 100% tải chỉ với
mức 25h trong 1 năm, tại 90% tải với mức 200h trong 1 năm. Không cho phép quá tải thêm khi chạy ở mức công suất này

* Công suất máy phát là biểu kiến và dựa trên hiệu suất đầu phát trung bình và hệ số công suất (cos. Θ) là 0,8.

All Rights Reserved 1st Release Rev. 3.0


FPT Confidential and Proprietary 29/07/2016
Controlled copy is located on fptindustrial.com
EXTENDED DATA SHEET 5

CÁC TỪ VIẾT TẮT


ACRONYMS DESCRIPTION ACRONYMS DESCRIPTION
CI Cast Iron ECEGR External Cooled EGR
S Structural OHV Ovef-head Valves
NS Non Structural SOHC Single Over-head Camshaft
PCP Peak Cylinder Pressure DOHC Double Over-head Camshaft
FGT Fixed Geometry Turbocharger (no WG) BSFC Brake Specific Fuel Consumption
WG Waste Gate Turbocharger Ag Agricultural
eWG Electrical WG CE Construction Equipment
epWG Electro-pneumatic WG VE Bosch Distributor Mechanical Pump
VGT Variable Geometry Turbocharger XPI Extra high pressure injection (Scania, Cummins)
eVGT Electrical VGT CCV Crankcase Ventilation
TST Two Stage Turbo (serial sequential) DI Direct Injection
2stTC Two Stage Turbo (sequential) IDI Indirect Injection
DAVNT Dual Axis Variable Nozzle Turbine FIE Fuel Injection System
VFT Variable Flow Turbine CRS Common Rail System
NA Natural Aspirated CRSN Common Rail System NKW (Commercial vehicles)
TC Turbocharged LWR Laser Welded Rail
TCA Turbocharged, Charge Air Cooled LDCV Light Duty Commercial Vehicles
ISC Interstage Cooling LD Light Duty
CAC Charge Air Cooler MD Medium Duty
DOC Diesel Oxidation Catalyst HD Heavy Duty
DPF Diesel Particulate Filter DOHC Double (or Dual) Overhead Camshaft
CCDPF Close-Coupled DPF SOHC Single Overhead Camshaft
UFDPF Under-Floor DPF HLA Hydraulic Lash Adjusters
SCR Selective Catalytic Reduction catalyst PTO Power Take-off
CUC Clean Up Catalyst for ammonia (same as ASC) THM Thermal Management
ASC Ammonia Slip Catalyst (same as CUC) SAPS Sulphated Ash, Phosphorus, Sulphur
EGR Exhaust Gas Recirculation LH Left Hand Side
iEGR Internal EGR RH Right Hand Side
EEGR External EGR UR Under Release

Các phụ kiện và tùy chọn có sẵn trên danh sách tùy chọn.
Tát cả các thông số có thể thay đổi mà không báo trước.

1st Release Rev. 3.0 All Rights Reserved


29/07/2016 FPT Confidential and Proprietary
Controlled copy is located on fptindustrial.com

You might also like