You are on page 1of 1

DỰ ÁN XÂY DỰNG CẦU ĐỒNG SƠN VÀ ĐƯỜNG LÊN CẦU THEO HÌNH THỨC HỢP ĐỒNG BT

BƯỚC: THIẾT KẾ CƠ SỞ ĐIỀU CHỈNH


Đoạn:Km0+840.00-Km1+120.00
BẢNG TÍNH DỰ BÁO ĐỘ LÚN CỐ KẾT VÀ TỐC ĐỘ LÚN
1. Thông số nền đường:
Chiều rộng nền đường Bc (m) 42.0 Chiều rộng bệ phản áp Bcw (m) 0.00 21.00
Chiều cao đắp Hc (m) 2.96 Chiều cao bệ phản áp Hcw (m) 0.00 a B
Tổng chiều dày đắp Hf (m) 3.27 Taluy bệ phản áp m = H/V 0.00 0.00
Taluy nền đường m = H/V Độ lún còn lại ΔS (cm) ≤

2.96
1.50 40.0

0.00
3
Dung trọng vật liệu đắp γ (T/m ) 1.85 Độ cố kết yêu cầu U (%) ≥ 90.0 C
2. Đặc tính đất nền:
Chiều
Chiều sâu đáy γ σpz a1-2 φUU cUU φCU cCU Trạng thái
Lớp dày 3
eo Cv Cc Cr Cs OCR Eo (kG/cm )
2

lớp (m) (T/m ) 2


(T/m ) (cm2/kG) (Độ) (kG/cm2) (Độ) (kG/cm2) bão hòa
(m)
1 1.29 1.29 1.60 1.200 5.00 0.10 0.05 1.00 5.00 0.10 YES
4 1.11 2.40 1.92 0.932 22.34 0.32 0.03 8.82 0.03 147.50 18.70 0.29 0.58 0.64 YES
5 10.00 12.40 1.85 50.00 0.00 0.00 18.13 30.00 0.00 YES
6 16.00 28.40 1.97 0.76 34.12 0.19 0.02 23.97 0.03 178.40 26.15 0.36 YES

Chiều sâu mực nước ngầm Dw (m) 1.50 Số đường thấm 1.00 Phạm vi tính lún σz/σvz ≥ 0.15
Hệ số cố kết trung bình Cv (10-4 cm2/s) 32.43 Chiều dài đường thấm (m) 28.40
3. Dự báo độ lún cố kết:
2
Z zi γ σvz σpz σz (T/m ) Sc (m)
Lớp hi (m) 3
eo Cc Cr
(m) (m) (T/m ) (T/m2) (T/m )
2
A B C A B C
1 0.29 0.15 0.29 1.60 0.23 1.200 0.100 0.050 1.00 6.06 4.54 1.51 0.015 0.013 0.007
1 1.29 0.79 1.00 1.60 1.26 1.200 0.100 0.050 1.00 6.06 4.54 1.52 0.035 0.030 0.016
4 1.40 1.35 0.11 1.92 2.17 0.932 0.324 0.032 8.82 6.06 4.53 1.53 0.001 0.001 0.000
4 2.40 1.90 1.00 0.92 2.74 0.932 0.324 0.032 8.82 6.06 4.50 1.56 0.009 0.007 0.003
5 3.40 2.90 1.00 0.85 3.62 0.000 0.000 18.13 6.05 4.43 1.63
5 4.40 3.90 1.00 0.85 4.47 0.000 0.000 18.13 6.05 4.33 1.73
5 5.40 4.90 1.00 0.85 5.32 0.000 0.000 18.13 6.03 4.22 1.84
5 6.40 5.90 1.00 0.85 6.17 0.000 0.000 18.13 6.02 4.11 1.94
5 7.40 6.90 1.00 0.85 7.02 0.000 0.000 18.13 5.99 4.01 2.04
5 8.40 7.90 1.00 0.85 7.87 0.000 0.000 18.13 5.97 3.93 2.12
5 9.40 8.90 1.00 0.85 8.72 0.000 0.000 18.13 5.93 3.85 2.19
5 10.40 9.90 1.00 0.85 9.57 0.000 0.000 18.13 5.89 3.78 2.25
5 11.40 10.90 1.00 0.85 10.42 0.000 0.000 18.13 5.84 3.72 2.31
5 12.40 11.90 1.00 0.85 11.27 0.000 0.000 18.13 5.79 3.67 2.35
6 13.40 12.90 1.00 0.97 12.18 0.758 0.194 0.019 23.97 5.73 3.62 2.39 0.002 0.001 0.001
6 14.40 13.90 1.00 0.97 13.15 0.758 0.194 0.019 23.97 5.67 3.57 2.42 0.002 0.001 0.001
6 15.40 14.90 1.00 0.97 14.12 0.758 0.194 0.019 23.97 5.60 3.53 2.45 0.002 0.001 0.001
6 16.40 15.90 1.00 0.97 15.09 0.758 0.194 0.019 23.97 5.53 3.49 2.48 0.001 0.001 0.001
6 17.40 16.90 1.00 0.97 16.06 0.758 0.194 0.019 23.97 5.45 3.45 2.50 0.001 0.001 0.001
6 18.40 17.90 1.00 0.97 17.03 0.758 0.194 0.019 23.97 5.37 3.42 2.51 0.001 0.001 0.000
6 19.40 18.90 1.00 0.97 18.00 0.758 0.194 0.019 23.97 5.29 3.38 2.53 0.001 0.001 0.000
6 20.40 19.90 1.00 0.97 18.97 0.758 0.194 0.019 23.97 5.21 3.35 2.54 0.002 0.001 0.000
6 21.40 20.90 1.00 0.97 19.94 0.758 0.194 0.019 23.97 5.13 3.32 2.55 0.003 0.001 0.000
6 22.40 21.90 1.00 0.97 20.91 0.758 0.194 0.019 23.97 5.05 3.29 2.55 0.004 0.001 0.000
6 23.40 22.90 1.00 0.97 21.88 0.758 0.194 0.019 23.97 4.97 3.26 2.56 0.006 0.000 0.000
6 24.40 23.90 1.00 0.97 22.85 0.758 0.194 0.019 23.97 4.88 3.23 2.56
6 25.40 24.90 1.00 0.97 23.82 0.758 0.194 0.019 23.97 4.80 3.20 2.56
Chiều sâu tính lún Za (m) = 23.40 σz/σvz ≥ 0.227 Độ lún cố kết Sc = 0.08 0.06 0.03
4. Dự báo tốc độ lún: Tổng độ lún: S = 1.2Sc = 0.10 0.07 0.04
Tốc độ lún
Sc Biểu đồ lún cố kết theo thời gian
t (tháng) Tv U (%) St (m) Năm Sc/năm
(m) thứ (cm) 0 10 20 30 40 50
0 0.000 0.000 0.00 0.08 1 1.29 0
1 0.002 0.031 0.00 0.08 2 0.53 -1
2 0.003 0.061 0.01 0.08 3 0.41
Độ lún Sc (cm)

-1
4 0.006 0.093 0.01 0.08 4 0.35
6 0.009 0.110 0.01 0.08 5 0.30 -2
9 0.014 0.133 0.01 0.07 6 0.28 -2
12 0.018 0.153 0.01 0.07 7 0.25
18 0.028 0.188 0.02 0.07 8 0.23 -3
24 0.037 0.216 0.02 0.07 9 0.23 -3
36 0.055 0.265 0.02 0.06 10 0.20 Thời gian, năm
48 0.074 0.306 0.03 0.06 15 0.00

E:\MRL\Mr L - Bang tinh - Copy\2.Km0+840.00-Km1+120.00.xlsm2/12/20188:10 PM

You might also like